Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pachuca Nữ, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Pachuca Nữ
Sân vận động:
Estadio Miguel Hidalgo
(Pachuca)
Sức chứa:
25 922
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barreras Esthefanny
28
18
1571
0
0
4
0
35
Holguin Christina
28
2
51
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Godinez Alexandra
21
17
1049
1
0
4
0
45
Ibarra Berenice
16
2
29
0
0
0
0
3
Ohale Osinachi
32
16
1299
2
0
2
0
19
Pereira Andrea
31
17
1190
0
0
3
0
2
Robles Kenti
33
17
1461
1
0
1
0
16
Sanchez Lopez Guadalupe Vanessa
29
2
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Diaz Nayeli
23
6
80
0
0
0
0
12
Flores Silvana
22
2
35
0
0
0
0
48
Fragoso Garcia Abril Anahi
17
2
32
1
0
0
0
20
Ibarra Claudia
30
11
543
0
0
3
0
6
Nieto Karla
29
15
883
0
0
1
0
26
Perez Amanda
30
16
820
1
0
3
0
27
Sanchez Stickel Ella Ryan
19
7
302
0
0
2
0
28
Valadez Alvidrez Julia Yareli
18
3
59
0
0
1
0
14
Vidrio Dalia
21
5
160
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Corral Veronica
33
18
1620
18
0
2
0
23
Flores Daniela
24
15
1324
1
0
4
0
32
Gonzalez Paola
30
3
85
0
0
0
0
30
Ihezuo Chinwendu
27
14
1167
9
0
3
1
21
Nicosia Nina
21
13
480
2
0
0
0
11
Ocampo Monica
37
14
836
2
0
0
0
8
Quejada Yirleidis
22
14
1244
1
0
6
0
7
Soto Alice
18
11
914
1
0
1
0
17
van de Sanden Shanice
32
12
557
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cacho Juan Carlos
42
Godoy Liliana
34
Torres Becerra Oscar Fernando
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barreras Esthefanny
28
18
1571
0
0
4
0
35
Holguin Christina
28
2
51
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Canseco Bracamontes Maria Fernanda
20
0
0
0
0
0
0
13
Godinez Alexandra
21
17
1049
1
0
4
0
45
Ibarra Berenice
16
2
29
0
0
0
0
3
Ohale Osinachi
32
16
1299
2
0
2
0
19
Pereira Andrea
31
17
1190
0
0
3
0
2
Robles Kenti
33
17
1461
1
0
1
0
12
Sanchez Janae
24
0
0
0
0
0
0
16
Sanchez Lopez Guadalupe Vanessa
29
2
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Diaz Nayeli
23
6
80
0
0
0
0
12
Flores Silvana
22
2
35
0
0
0
0
48
Fragoso Garcia Abril Anahi
17
2
32
1
0
0
0
20
Ibarra Claudia
30
11
543
0
0
3
0
6
Nieto Karla
29
15
883
0
0
1
0
26
Perez Amanda
30
16
820
1
0
3
0
27
Sanchez Stickel Ella Ryan
19
7
302
0
0
2
0
28
Valadez Alvidrez Julia Yareli
18
3
59
0
0
1
0
14
Vidrio Dalia
21
5
160
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Corral Veronica
33
18
1620
18
0
2
0
23
Flores Daniela
24
15
1324
1
0
4
0
32
Gonzalez Paola
30
3
85
0
0
0
0
30
Ihezuo Chinwendu
27
14
1167
9
0
3
1
21
Nicosia Nina
21
13
480
2
0
0
0
11
Ocampo Monica
37
14
836
2
0
0
0
8
Quejada Yirleidis
22
14
1244
1
0
6
0
7
Soto Alice
18
11
914
1
0
1
0
17
van de Sanden Shanice
32
12
557
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cacho Juan Carlos
42
Godoy Liliana
34
Torres Becerra Oscar Fernando
55
Quảng cáo