Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Paderborn, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Paderborn
Sân vận động:
Home Deluxe Arena
(Paderborn)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boevink Pelle
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brackelmann Calvin
25
1
82
0
0
1
0
17
Curda Laurin
22
2
180
0
0
1
0
20
Gotze Felix
26
5
450
1
1
2
0
33
Hoffmeier Marcel
25
2
67
0
0
0
0
16
Musliu Visar
29
3
145
0
0
1
0
25
Scheller Tjark
22
5
429
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Castaneda Santiago
19
5
433
0
0
2
0
19
Herrmann Luca
25
5
155
0
0
0
0
8
Kinsombi David
28
4
69
0
0
0
0
26
Klaas Sebastian
26
5
333
1
0
0
0
23
Obermair Raphael
28
5
450
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ansah Ilyas
19
5
119
2
0
0
0
7
Bilbija Filip
24
5
374
3
1
0
0
39
Grimaldi Adriano
33
5
150
1
1
0
0
10
Kostons Koen
25
5
272
0
0
0
0
11
Michel Sven
34
5
356
0
1
3
0
36
Platte Felix
28
1
9
0
0
0
0
32
Zehnter Aaron
19
5
450
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kwasniok Lukas
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Schubert Markus
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brackelmann Calvin
25
1
90
0
0
0
0
17
Curda Laurin
22
1
19
0
0
0
0
20
Gotze Felix
26
1
90
0
0
0
0
33
Hoffmeier Marcel
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Castaneda Santiago
19
1
90
1
0
1
0
19
Herrmann Luca
25
1
80
0
0
0
0
8
Kinsombi David
28
1
19
0
0
0
0
26
Klaas Sebastian
26
1
72
0
0
0
0
23
Obermair Raphael
28
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ansah Ilyas
19
1
29
0
0
0
0
9
Baur Mika
20
1
11
0
0
0
0
7
Bilbija Filip
24
1
30
0
0
0
0
39
Grimaldi Adriano
33
1
62
2
0
0
0
11
Michel Sven
34
1
61
1
0
0
0
32
Zehnter Aaron
19
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kwasniok Lukas
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boevink Pelle
26
5
450
0
0
0
0
12
Pruhs Florian
18
0
0
0
0
0
0
30
Schubert Markus
26
1
90
0
0
0
0
35
Schulz Arne
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brackelmann Calvin
25
2
172
0
0
1
0
17
Curda Laurin
22
3
199
0
0
1
0
43
Ens Martin
22
0
0
0
0
0
0
20
Gotze Felix
26
6
540
1
1
2
0
33
Hoffmeier Marcel
25
3
157
0
0
0
0
16
Musliu Visar
29
3
145
0
0
1
0
25
Scheller Tjark
22
5
429
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bauerle Anton
19
0
0
0
0
0
0
37
Brandt Jascha
21
0
0
0
0
0
0
5
Castaneda Santiago
19
6
523
1
0
3
0
46
Engelns Luis
17
0
0
0
0
0
0
22
Hansen Mattes
20
0
0
0
0
0
0
19
Herrmann Luca
25
6
235
0
0
0
0
8
Kinsombi David
28
5
88
0
0
0
0
26
Klaas Sebastian
26
6
405
1
0
0
0
44
Kojic Medin
18
0
0
0
0
0
0
23
Obermair Raphael
28
6
522
1
1
0
0
45
Pledl Marco
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ansah Ilyas
19
6
148
2
0
0
0
9
Baur Mika
20
1
11
0
0
0
0
7
Bilbija Filip
24
6
404
3
1
0
0
39
Grimaldi Adriano
33
6
212
3
1
0
0
10
Kostons Koen
25
5
272
0
0
0
0
11
Michel Sven
34
6
417
1
1
3
0
36
Platte Felix
28
1
9
0
0
0
0
32
Zehnter Aaron
19
6
540
0
3
0
0
47
de Jong Travis
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kwasniok Lukas
43
Quảng cáo