Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pakhtakor, Uzbekistan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uzbekistan
Pakhtakor
Sân vận động:
Pakhtakor Markaziy Stadion
(Tashkent)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Super Cup
Uzbekistan Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nazarov Vladimir
22
8
720
0
0
1
0
35
Pavlyuchenko Pavel
26
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abdumazhidov Mukhammadrasul
20
14
1128
1
0
1
0
7
Alizhonov Khozhiakbar
27
8
532
0
2
1
0
3
Azmiddinov Shakhzod
24
13
1126
0
0
4
0
5
Khamraliev Mukhammadkodir
23
14
1260
0
0
1
0
15
Ortikboev Diyor
21
10
846
0
0
3
0
19
Poyonov Sunnatilla
20
2
4
0
0
0
0
77
Saitov Dilshod
25
7
479
0
1
0
0
24
Todorov Kirill
20
1
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdullaev Dilshod
18
1
90
0
0
0
0
4
Abdullayev Abdulla
27
4
360
0
0
1
0
2
Askarov Bekhruz
21
13
815
1
1
2
0
23
Buriev Abdurauf
22
4
360
0
0
1
0
9
Ibrokhimov Ibrokhim
23
2
150
0
0
1
0
40
Merk Kimi
20
6
224
2
0
1
0
27
Sobirkhuzhaev Sardor
29
14
1177
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdumannopov Doniyor
23
10
571
4
1
1
0
22
Adkhamzoda Umar
26
17
1502
0
1
5
0
10
Ceran Dragan
36
17
1331
8
3
3
0
Jurakuziev Otabek
22
4
101
0
0
0
0
17
Khamdamov Dostonbek
28
18
1429
5
4
0
0
11
Kholdorkhonov Pulatkhuzha
21
9
410
0
1
0
0
8
Kholmatov Diyor
22
17
1228
1
1
1
0
18
Saidnurullaev Saidumarkhon
19
6
150
0
0
0
0
31
Usmonov Mukhammadali
19
11
516
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shatskikh Maksim
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Pavlyuchenko Pavel
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abdumazhidov Mukhammadrasul
20
1
90
0
0
0
0
3
Azmiddinov Shakhzod
24
1
90
0
0
0
0
5
Khamraliev Mukhammadkodir
23
1
90
0
0
0
0
15
Ortikboev Diyor
21
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Askarov Bekhruz
21
1
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adkhamzoda Umar
26
1
90
0
0
0
0
10
Ceran Dragan
36
1
90
1
0
1
0
17
Khamdamov Dostonbek
28
1
90
0
0
0
0
8
Kholmatov Diyor
22
1
90
0
0
0
0
18
Saidnurullaev Saidumarkhon
19
1
90
0
0
1
0
31
Usmonov Mukhammadali
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shatskikh Maksim
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nazarov Vladimir
22
2
240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abdumazhidov Mukhammadrasul
20
1
15
0
0
0
0
7
Alizhonov Khozhiakbar
27
1
120
0
0
1
0
3
Azmiddinov Shakhzod
24
2
240
1
0
0
0
5
Khamraliev Mukhammadkodir
23
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdullayev Abdulla
27
2
240
0
0
0
0
2
Askarov Bekhruz
21
1
15
0
0
0
0
23
Buriev Abdurauf
22
2
240
0
0
2
0
9
Ibrokhimov Ibrokhim
23
2
65
0
0
0
0
40
Merk Kimi
20
1
25
0
0
1
0
27
Sobirkhuzhaev Sardor
29
2
183
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdumannopov Doniyor
23
2
192
0
0
0
0
22
Adkhamzoda Umar
26
3
226
1
0
2
0
10
Ceran Dragan
36
2
216
0
0
0
0
Jurakuziev Otabek
22
2
93
0
0
0
0
17
Khamdamov Dostonbek
28
2
149
0
0
0
0
8
Kholmatov Diyor
22
1
100
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shatskikh Maksim
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nazarov Vladimir
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alizhonov Khozhiakbar
27
1
90
0
0
0
0
3
Azmiddinov Shakhzod
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdullayev Abdulla
27
1
90
0
0
0
0
23
Buriev Abdurauf
22
1
90
0
0
0
0
9
Ibrokhimov Ibrokhim
23
1
19
0
0
1
0
27
Sobirkhuzhaev Sardor
29
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdumannopov Doniyor
23
1
85
0
0
0
0
22
Adkhamzoda Umar
26
1
19
0
0
0
0
10
Ceran Dragan
36
1
90
0
0
1
0
17
Khamdamov Dostonbek
28
1
72
0
0
0
0
8
Kholmatov Diyor
22
1
90
0
0
0
0
31
Usmonov Mukhammadali
19
1
6
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shatskikh Maksim
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nazarov Vladimir
22
11
1050
0
0
1
0
35
Pavlyuchenko Pavel
26
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abdumazhidov Mukhammadrasul
20
16
1233
1
0
1
0
7
Alizhonov Khozhiakbar
27
10
742
0
2
2
0
3
Azmiddinov Shakhzod
24
17
1546
1
0
4
0
5
Khamraliev Mukhammadkodir
23
16
1470
0
0
1
0
15
Ortikboev Diyor
21
11
852
0
0
3
0
19
Poyonov Sunnatilla
20
2
4
0
0
0
0
77
Saitov Dilshod
25
7
479
0
1
0
0
24
Todorov Kirill
20
1
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdullaev Dilshod
18
1
90
0
0
0
0
4
Abdullayev Abdulla
27
7
690
0
0
1
0
2
Askarov Bekhruz
21
15
915
1
1
2
0
23
Buriev Abdurauf
22
7
690
0
0
3
0
9
Ibrokhimov Ibrokhim
23
5
234
0
0
2
0
Makhamatov Abdushukur
19
0
0
0
0
0
0
40
Merk Kimi
20
7
249
2
0
2
0
29
Pazildinov Mukhridin
?
0
0
0
0
0
0
27
Sobirkhuzhaev Sardor
29
17
1432
0
0
3
1
80
Uktamov Bekhruz
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdumannopov Doniyor
23
13
848
4
1
1
0
22
Adkhamzoda Umar
26
22
1837
1
1
7
0
10
Ceran Dragan
36
21
1727
9
3
5
0
Jurakuziev Otabek
22
6
194
0
0
0
0
17
Khamdamov Dostonbek
28
22
1740
5
4
0
0
11
Kholdorkhonov Pulatkhuzha
21
9
410
0
1
0
0
8
Kholmatov Diyor
22
20
1508
1
1
1
0
18
Saidnurullaev Saidumarkhon
19
7
240
0
0
1
0
31
Usmonov Mukhammadali
19
13
612
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shatskikh Maksim
46
Quảng cáo