Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pakistan, châu Á
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Á
Pakistan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Butt Yousuf
35
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fazal Mohammed
22
2
180
0
0
1
0
2
Hayat Mohammad Umar
28
7
623
0
0
3
0
5
Ihtisham Waqar
?
2
135
0
0
0
0
4
Iqbal Abdullah
22
7
630
0
0
1
0
3
Khan Haseeb
?
2
152
0
0
0
0
6
Khan Mamoon Mossa
?
4
208
0
0
1
0
19
Rehman Abdul
?
1
1
0
0
0
0
16
Uzair Ali
28
8
218
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ali Umair
33
2
65
0
0
0
0
7
Ghazi Alamgir Ali Khan
?
7
545
0
0
2
0
8
Nabi Rahis
25
8
720
1
0
1
0
14
Saddam Muhammad
?
4
287
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdullah McKeal
19
2
36
0
0
0
0
18
Dost Shayek
?
6
295
0
0
2
0
9
Kayani Imram
22
6
281
0
0
0
0
7
Khan Otis
29
3
270
0
0
1
0
13
Moin Ahmed
?
3
117
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Constantine Stephen
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ali Hassan
?
0
0
0
0
0
0
1
Butt Yousuf
35
8
720
0
0
0
0
20
Hanif Saqib
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fazal Mohammed
22
2
180
0
0
1
0
2
Hayat Mohammad Umar
28
7
623
0
0
3
0
5
Ihtisham Waqar
?
2
135
0
0
0
0
4
Iqbal Abdullah
22
7
630
0
0
1
0
3
Khan Haseeb
?
2
152
0
0
0
0
6
Khan Mamoon Mossa
?
4
208
0
0
1
0
19
Rehman Abdul
?
1
1
0
0
0
0
17
Touqeer Ul Hassan
?
0
0
0
0
0
0
16
Uzair Ali
28
8
218
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ali Umair
33
2
65
0
0
0
0
7
Ghazi Alamgir Ali Khan
?
7
545
0
0
2
0
8
Nabi Rahis
25
8
720
1
0
1
0
14
Saddam Muhammad
?
4
287
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdullah McKeal
19
2
36
0
0
0
0
18
Dost Shayek
?
6
295
0
0
2
0
9
Kayani Imram
22
6
281
0
0
0
0
7
Khan Otis
29
3
270
0
0
1
0
13
Moin Ahmed
?
3
117
0
0
0
0
21
Zafar Ali
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Constantine Stephen
62
Quảng cáo