Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Paks, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Paks
Sân vận động:
Fehérvári úti stadion
(Paks)
Sức chứa:
6 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Simon Barnabas
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kinyik Akos
31
5
450
1
0
2
0
20
Kovacs Krisztian
24
5
316
0
0
3
0
24
Lenzser Bence
28
3
270
0
0
0
0
11
Osvath Attila
28
3
225
0
0
0
0
14
Silye Erik
28
4
340
1
0
0
0
30
Szabo Janos
35
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balogh Balazs
34
5
434
0
1
0
0
18
Gyurkits Gergo
22
1
56
0
0
1
0
26
Mezei Szabolcs
23
3
161
0
1
1
0
23
Otvos Bence
26
5
287
1
0
0
0
21
Papp Kristof
31
4
282
0
2
0
0
12
Vas Gabor
21
4
360
0
0
0
0
5
Vecsei Balint
31
4
90
0
0
0
0
22
Windecker Jozsef
31
5
255
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bode Daniel
37
5
182
1
0
0
0
10
Haraszti Zsolt
32
3
98
0
1
1
0
19
Horvath Kevin
19
2
52
0
0
0
0
29
Toth Barna
29
4
209
0
0
0
0
15
Zimonyi David
26
5
209
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bognar Gyorgy
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Simon Barnabas
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kinyik Akos
31
5
450
0
0
1
0
20
Kovacs Krisztian
24
3
168
0
1
0
0
24
Lenzser Bence
28
3
270
0
0
3
1
11
Osvath Attila
28
6
531
0
1
2
0
14
Silye Erik
28
3
46
0
0
0
0
30
Szabo Janos
35
5
369
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balogh Balazs
34
5
71
0
0
0
0
26
Mezei Szabolcs
23
4
138
0
1
0
0
23
Otvos Bence
26
6
540
1
0
0
0
21
Papp Kristof
31
6
500
2
0
2
0
12
Vas Gabor
21
5
361
0
0
1
0
5
Vecsei Balint
31
6
446
0
1
1
0
22
Windecker Jozsef
31
5
424
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bode Daniel
37
6
184
2
1
0
0
9
Hahn Janos
29
1
41
0
0
0
0
10
Haraszti Zsolt
32
6
401
2
0
0
0
19
Horvath Kevin
19
1
1
0
0
0
0
29
Toth Barna
29
6
322
2
1
0
0
15
Zimonyi David
26
2
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bognar Gyorgy
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Borsos Vilmos
23
0
0
0
0
0
0
1
Kovacsik Adam
33
0
0
0
0
0
0
25
Simon Barnabas
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Gevay Zsolt
36
0
0
0
0
0
0
2
Kinyik Akos
31
10
900
1
0
3
0
20
Kovacs Krisztian
24
8
484
0
1
3
0
24
Lenzser Bence
28
6
540
0
0
3
1
11
Osvath Attila
28
9
756
0
1
2
0
14
Silye Erik
28
7
386
1
0
0
0
30
Szabo Janos
35
6
371
0
0
0
0
3
Szelpal Norbert
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balogh Balazs
34
10
505
0
1
0
0
18
Gyurkits Gergo
22
1
56
0
0
1
0
26
Mezei Szabolcs
23
7
299
0
2
1
0
23
Otvos Bence
26
11
827
2
0
0
0
21
Papp Kristof
31
10
782
2
2
2
0
12
Vas Gabor
21
9
721
0
0
1
0
5
Vecsei Balint
31
10
536
0
1
1
0
22
Windecker Jozsef
31
10
679
5
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bode Daniel
37
11
366
3
1
0
0
28
Foldi Dominik
20
0
0
0
0
0
0
9
Hahn Janos
29
1
41
0
0
0
0
10
Haraszti Zsolt
32
9
499
2
1
1
0
19
Horvath Kevin
19
3
53
0
0
0
0
7
Skribek Alen
23
0
0
0
0
0
0
29
Toth Barna
29
10
531
2
1
0
0
97
Varga Roland
34
0
0
0
0
0
0
15
Zimonyi David
26
7
273
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bognar Gyorgy
62
Quảng cáo