Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Palestine, châu Á
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Á
Palestine
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ali Tawfiq
34
1
90
0
0
0
0
22
Hamadeh Ikram Rami
30
8
720
0
0
1
0
16
Kharoub Baraa
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Battat Musab
30
9
713
0
1
0
0
17
Farawi Mousa
26
3
189
0
0
0
0
4
Hamed Yasser
26
4
315
0
0
1
0
14
Jundi Samer
28
3
66
0
0
1
0
2
Khalil Mohammed
26
3
137
0
0
0
0
20
Mahajna Amid
28
5
381
0
0
5
1
12
Saldana Camilo
25
9
632
0
1
5
1
5
Saleh Mohammed
31
6
540
0
0
0
0
15
Termanini Michael
26
9
782
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abu Warda Mahmoud
29
8
593
0
0
1
0
18
Cantillana Jonathan
32
5
276
0
0
1
0
23
Darwish Muhamad
33
2
71
0
0
0
0
8
Jaber Atta
30
5
443
0
0
0
0
6
Kharoub Oday
31
8
631
0
2
3
0
3
Rashid Mohammed
29
9
440
0
0
0
0
15
Sawafta Ameed
24
1
33
0
0
0
0
21
Zeidan Moustafa
26
4
118
0
0
0
0
5
Zubaida Samer
23
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abou Ali Wessam
25
5
450
2
0
1
0
21
Al Qanbar Zaid
22
7
249
1
0
0
0
23
Aladin Hassan
24
2
110
0
0
0
0
21
Batran Islam
30
5
157
0
1
0
0
11
Dabbagh Oday
25
10
777
3
0
0
0
13
Faraj Omar
22
5
135
0
0
0
0
9
Seyam Tamer
31
5
378
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daboub Makram
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ali Tawfiq
34
1
90
0
0
0
0
22
Assi Mahde
19
0
0
0
0
0
0
22
Hamadeh Ikram Rami
30
8
720
0
0
1
0
16
Kharoub Baraa
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Battat Musab
30
9
713
0
1
0
0
17
Farawi Mousa
26
3
189
0
0
0
0
4
Hamed Yasser
26
4
315
0
0
1
0
14
Jundi Samer
28
3
66
0
0
1
0
2
Khalil Mohammed
26
3
137
0
0
0
0
20
Mahajna Amid
28
5
381
0
0
5
1
12
Saldana Camilo
25
9
632
0
1
5
1
5
Saleh Mohammed
31
6
540
0
0
0
0
15
Termanini Michael
26
9
782
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abu Warda Mahmoud
29
8
593
0
0
1
0
18
Cantillana Jonathan
32
5
276
0
0
1
0
23
Darwish Muhamad
33
2
71
0
0
0
0
8
Jaber Atta
30
5
443
0
0
0
0
6
Kharoub Oday
31
8
631
0
2
3
0
3
Rashid Mohammed
29
9
440
0
0
0
0
15
Sawafta Ameed
24
1
33
0
0
0
0
21
Zeidan Moustafa
26
4
118
0
0
0
0
5
Zubaida Samer
23
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abou Ali Wessam
25
5
450
2
0
1
0
21
Al Qanbar Zaid
22
7
249
1
0
0
0
23
Aladin Hassan
24
2
110
0
0
0
0
21
Batran Islam
30
5
157
0
1
0
0
11
Dabbagh Oday
25
10
777
3
0
0
0
13
Faraj Omar
22
5
135
0
0
0
0
9
Seyam Tamer
31
5
378
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daboub Makram
51
Quảng cáo