Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Panathinaikos, Hy Lạp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hy Lạp
Panathinaikos
Sân vận động:
Olympic Stadium of Athens
(Athens)
Sức chứa:
75 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Dragowski Bartlomiej
27
8
720
0
0
0
0
1
Lodygin Yuri
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ingason Sverrir Ingi
31
7
630
0
0
1
0
21
Jedvaj Tin
28
10
841
0
1
3
0
27
Kotsiras Ioannis
31
3
152
0
0
0
0
3
Max Philipp
Chấn thương
31
3
184
0
0
0
0
25
Mladenovic Filip
33
10
719
0
0
3
0
5
Schenkeveld Bart
33
3
270
0
0
0
0
2
Vagiannidis Georgios
23
7
563
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Arao Willian
32
10
774
0
0
3
0
11
Bakasetas Anastasios
31
10
613
0
0
2
0
31
Djuricic Filip
32
10
475
4
1
3
0
16
Gnezda Cerin Adam
25
8
421
0
0
1
0
20
Maksimovic Nemanja
29
7
377
0
1
0
0
17
Mancini Daniel
Thẻ vàng
27
6
180
0
0
2
0
44
Nikas Georgios
25
1
12
0
0
0
0
8
Ounahi Azzedine
24
7
298
0
0
1
0
52
Vilhena Tonny
29
1
60
0
0
0
0
6
Zeca
36
1
51
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ioannidis Fotis
24
8
552
0
0
1
0
29
Jeremejeff Alexander
31
6
339
0
0
1
0
28
Pellistri Facundo
22
9
413
0
1
0
0
9
Sporar Andraz
30
3
87
1
0
1
0
10
Tete
24
10
805
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vitoria Rui
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Dragowski Bartlomiej
27
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ingason Sverrir Ingi
31
4
302
0
0
1
0
21
Jedvaj Tin
28
4
346
0
0
2
0
27
Kotsiras Ioannis
31
3
221
0
1
0
0
25
Mladenovic Filip
33
4
390
0
2
1
0
5
Schenkeveld Bart
33
1
89
0
0
0
0
2
Vagiannidis Georgios
23
2
143
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Arao Willian
32
4
352
0
0
1
0
11
Bakasetas Anastasios
31
4
367
1
0
1
0
31
Djuricic Filip
32
4
317
1
0
1
0
16
Gnezda Cerin Adam
25
3
231
0
0
0
0
20
Maksimovic Nemanja
29
4
116
0
0
0
0
17
Mancini Daniel
Thẻ vàng
27
4
318
0
0
3
0
77
Verbic Benjamin
30
1
2
0
0
0
0
52
Vilhena Tonny
29
2
113
0
0
0
0
6
Zeca
36
2
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ioannidis Fotis
24
2
103
0
0
2
0
29
Jeremejeff Alexander
31
4
266
3
0
1
0
18
Limnios Dimitrios
26
3
39
0
0
0
0
9
Sporar Andraz
30
2
25
0
0
0
0
10
Tete
24
3
111
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vitoria Rui
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Dragowski Bartlomiej
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ingason Sverrir Ingi
31
3
259
0
0
1
0
21
Jedvaj Tin
28
3
270
0
0
0
0
27
Kotsiras Ioannis
31
4
308
0
1
0
0
25
Mladenovic Filip
33
4
330
0
1
1
0
5
Schenkeveld Bart
33
3
192
0
0
1
0
2
Vagiannidis Georgios
23
3
85
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Arao Willian
32
3
183
0
0
0
0
11
Bakasetas Anastasios
31
4
240
1
0
0
0
31
Djuricic Filip
32
4
200
0
0
0
0
16
Gnezda Cerin Adam
25
4
301
0
0
1
0
20
Maksimovic Nemanja
29
4
209
0
0
1
0
17
Mancini Daniel
Thẻ vàng
27
3
103
0
1
0
0
8
Ounahi Azzedine
24
2
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ioannidis Fotis
24
3
202
1
0
0
0
29
Jeremejeff Alexander
31
2
77
0
0
0
0
18
Limnios Dimitrios
26
1
11
0
0
0
0
28
Pellistri Facundo
22
4
241
2
0
0
0
9
Sporar Andraz
30
2
89
0
0
0
0
10
Tete
24
4
214
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vitoria Rui
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Dragowski Bartlomiej
27
16
1470
0
0
0
0
81
Lilo Klidman
21
0
0
0
0
0
0
1
Lodygin Yuri
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fikaj Elton
19
0
0
0
0
0
0
15
Ingason Sverrir Ingi
31
14
1191
0
0
3
0
21
Jedvaj Tin
28
17
1457
0
1
5
0
27
Kotsiras Ioannis
31
10
681
0
2
0
0
3
Max Philipp
Chấn thương
31
3
184
0
0
0
0
25
Mladenovic Filip
33
18
1439
0
3
5
0
14
Palmer-Brown Erik
27
0
0
0
0
0
0
5
Schenkeveld Bart
33
7
551
0
0
1
0
2
Vagiannidis Georgios
23
12
791
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Arao Willian
32
17
1309
0
0
4
0
11
Bakasetas Anastasios
31
18
1220
2
0
3
0
30
Bregou Adriano
18
0
0
0
0
0
0
31
Djuricic Filip
32
18
992
5
1
4
0
16
Gnezda Cerin Adam
25
15
953
0
0
2
0
20
Maksimovic Nemanja
29
15
702
0
1
1
0
17
Mancini Daniel
Thẻ vàng
27
13
601
0
1
5
0
44
Nikas Georgios
25
1
12
0
0
0
0
8
Ounahi Azzedine
24
9
404
0
0
1
0
4
Perez Ruben
35
0
0
0
0
0
0
10
Trouillet Alexis
23
0
0
0
0
0
0
77
Verbic Benjamin
30
1
2
0
0
0
0
52
Vilhena Tonny
29
3
173
0
0
0
0
6
Zeca
36
3
93
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Dabizas Athanasios
20
0
0
0
0
0
0
7
Ioannidis Fotis
24
13
857
1
0
3
0
29
Jeremejeff Alexander
31
12
682
3
0
2
0
18
Limnios Dimitrios
26
4
50
0
0
0
0
80
Ntampizas Nikolaos
20
0
0
0
0
0
0
28
Pellistri Facundo
22
13
654
2
1
0
0
9
Sporar Andraz
30
7
201
1
0
1
0
10
Tete
24
17
1130
6
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vitoria Rui
54
Quảng cáo