Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Panetolikos, Hy Lạp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hy Lạp
Panetolikos
Sân vận động:
Panetolikos Stadium
Sức chứa:
7 321
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chaves Lucas
29
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakakis Michalis
33
1
11
0
0
0
0
26
Celikovic Jasmin
25
1
7
0
0
0
0
54
Liavas Georgios
23
4
350
0
1
1
0
35
Mavrias Charalampos
30
4
289
0
0
1
0
5
Mladen Sebastian
32
3
242
0
0
1
0
4
Pantelakis Epaminondas
29
3
264
0
0
2
0
16
Sielis Christos
24
3
193
0
0
0
1
24
Silva Torrejon Pedro
27
4
360
0
0
0
0
49
Stajic Nikola
23
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Belevonis Christos
22
4
285
0
0
2
0
18
Bouzoukis Giannis
26
4
270
1
0
1
0
6
Kontouris Sotiris
19
2
46
0
0
1
0
90
Luis Miguel Mariz
25
2
39
0
0
0
0
77
Nikolaou Vangelis
20
3
41
0
0
0
0
10
Perez Facundo
25
4
338
0
1
1
0
20
Roa Andres
31
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Diaz Sergio
26
4
299
1
0
1
0
11
Lajud Martinez Daniel
25
4
72
0
0
0
0
15
Lomonaco Sebastian Ariel
26
4
305
1
0
0
0
7
Majdevac Andrija
27
4
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrakis Giannis
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chaves Lucas
29
4
360
0
0
2
0
1
Pardalos Michalis
23
0
0
0
0
0
0
32
Stergiakis Antonis
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agapakis Giorgos
22
0
0
0
0
0
0
2
Bakakis Michalis
33
1
11
0
0
0
0
26
Celikovic Jasmin
25
1
7
0
0
0
0
45
Galiatsos David
18
0
0
0
0
0
0
54
Liavas Georgios
23
4
350
0
1
1
0
3
Manos Chrysovalantis
19
0
0
0
0
0
0
35
Mavrias Charalampos
30
4
289
0
0
1
0
5
Mladen Sebastian
32
3
242
0
0
1
0
4
Pantelakis Epaminondas
29
3
264
0
0
2
0
22
Ruiz Fermin
27
0
0
0
0
0
0
16
Sielis Christos
24
3
193
0
0
0
1
24
Silva Torrejon Pedro
27
4
360
0
0
0
0
49
Stajic Nikola
23
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Belevonis Christos
22
4
285
0
0
2
0
18
Bouzoukis Giannis
26
4
270
1
0
1
0
6
Kontouris Sotiris
19
2
46
0
0
1
0
90
Luis Miguel Mariz
25
2
39
0
0
0
0
77
Nikolaou Vangelis
20
3
41
0
0
0
0
10
Perez Facundo
25
4
338
0
1
1
0
20
Roa Andres
31
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Diaz Sergio
26
4
299
1
0
1
0
17
Kakionis Vasilios
17
0
0
0
0
0
0
11
Lajud Martinez Daniel
25
4
72
0
0
0
0
15
Lomonaco Sebastian Ariel
26
4
305
1
0
0
0
7
Majdevac Andrija
27
4
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrakis Giannis
65
Quảng cáo