Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng PAOK, Hy Lạp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hy Lạp
PAOK
Sân vận động:
Toumba Stadium
(Thessaloniki)
Sức chứa:
28 701
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Kotarski Dominik
24
3
270
0
0
0
0
48
Tsiftsis Antonis
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baba Abdul Rahman
30
2
180
0
0
1
0
19
Jonny
30
2
180
0
0
0
0
16
Kedziora Tomasz
30
4
360
0
0
0
0
5
Michailidis Giannis
24
3
270
0
0
1
0
23
Sastre Joan
27
2
135
1
0
0
0
25
Thymianis Konstantinos
23
1
3
0
0
0
0
20
Vieirinha
38
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Camara Mady
27
4
125
1
0
1
0
77
Despodov Kiril
27
4
107
0
2
0
0
7
Konstantelias Giannis
21
4
336
0
0
0
0
27
Ozdoev Magomed
31
4
253
1
0
1
0
22
Schwab Stefan
33
4
344
2
0
0
0
47
Shoretire Shola
20
3
83
0
0
0
0
11
Taison
36
2
109
0
0
0
0
14
Zivkovic Andrija
28
4
287
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chalov Fedor
26
4
283
0
0
0
0
10
Murg Thomas
29
3
166
0
0
0
0
70
Samatta Mbwana
31
1
24
0
0
0
0
34
Tissoudali Tarik
31
3
57
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucescu Razvan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Kotarski Dominik
24
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baba Abdul Rahman
30
4
390
1
1
2
0
19
Jonny
30
1
90
0
0
0
0
16
Kedziora Tomasz
30
2
210
0
0
0
0
23
Sastre Joan
27
3
300
0
0
2
0
20
Vieirinha
38
2
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Camara Mady
27
4
180
0
0
1
0
77
Despodov Kiril
27
4
195
0
1
0
0
7
Konstantelias Giannis
21
4
229
0
0
0
0
27
Ozdoev Magomed
31
4
321
0
1
1
0
22
Schwab Stefan
33
4
286
0
0
2
0
11
Taison
36
4
290
2
0
0
0
14
Zivkovic Andrija
28
4
199
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chalov Fedor
26
1
48
0
0
0
0
10
Murg Thomas
29
4
193
1
1
1
0
70
Samatta Mbwana
31
2
42
0
0
0
0
71
Thomas Brandon
29
4
282
0
1
0
0
34
Tissoudali Tarik
31
2
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucescu Razvan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Kotarski Dominik
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baba Abdul Rahman
30
2
166
1
0
0
0
19
Jonny
30
2
170
0
0
0
0
16
Kedziora Tomasz
30
2
180
0
0
0
0
5
Michailidis Giannis
24
1
90
0
0
1
0
23
Sastre Joan
27
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Camara Mady
27
2
101
0
0
0
0
77
Despodov Kiril
27
2
101
1
0
0
0
7
Konstantelias Giannis
21
2
100
1
0
0
0
27
Ozdoev Magomed
31
2
161
1
0
0
0
22
Schwab Stefan
33
2
100
0
0
0
0
11
Taison
36
2
110
1
2
0
0
14
Zivkovic Andrija
28
2
151
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chalov Fedor
26
2
47
0
0
0
0
10
Murg Thomas
29
2
82
0
0
0
0
71
Thomas Brandon
29
1
64
0
0
0
0
34
Tissoudali Tarik
31
1
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucescu Razvan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Balomenos Konstantinos
22
0
0
0
0
0
0
42
Kotarski Dominik
24
9
840
0
0
0
0
41
Monastirlis Dimitrios
20
0
0
0
0
0
0
48
Tsiftsis Antonis
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baba Abdul Rahman
30
8
736
2
1
3
0
15
Colley Omar
31
0
0
0
0
0
0
18
Gomez Jonathan
21
0
0
0
0
0
0
19
Jonny
30
5
440
0
0
0
0
16
Kedziora Tomasz
30
8
750
0
0
0
0
Lagonidis Georgios
22
0
0
0
0
0
0
5
Lovren Dejan
35
0
0
0
0
0
0
5
Michailidis Giannis
24
4
360
0
0
2
0
4
Pitsotis Dimitrios
19
0
0
0
0
0
0
23
Sastre Joan
27
6
446
1
0
2
0
25
Thymianis Konstantinos
23
1
3
0
0
0
0
3
Tsaousis Marios
24
0
0
0
0
0
0
20
Vieirinha
38
3
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakayoko Tiemoue
30
0
0
0
0
0
0
2
Camara Mady
27
10
406
1
0
2
0
77
Despodov Kiril
27
10
403
1
3
0
0
Goumas Konstantinos
19
0
0
0
0
0
0
7
Konstantelias Giannis
21
10
665
1
0
0
0
27
Ozdoev Magomed
31
10
735
2
1
2
0
22
Schwab Stefan
33
10
730
2
0
2
0
47
Shoretire Shola
20
3
83
0
0
0
0
11
Taison
36
8
509
3
2
0
0
14
Zivkovic Andrija
28
10
637
2
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cabezas Jorge
21
0
0
0
0
0
0
9
Chalov Fedor
26
7
378
0
0
0
0
10
Murg Thomas
29
9
441
1
1
1
0
70
Samatta Mbwana
31
3
66
0
0
0
0
71
Thomas Brandon
29
5
346
0
1
0
0
34
Tissoudali Tarik
31
6
170
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucescu Razvan
55
Quảng cáo