Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Papua New Guinea, châu Úc và châu Đại Dương
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Úc và châu Đại Dương
Papua New Guinea
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
OFC Nations Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Warisan Ronald
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Eddie Nathaniel
?
1
57
0
0
0
0
3
Haro Godfrey
26
1
90
0
0
0
0
2
Joe Daniel
34
1
90
0
0
0
0
12
Sakael Shane
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Asar Juduh
?
1
33
0
0
0
0
4
Komolong Alwin
30
1
90
0
0
0
0
10
Naime Rex
21
1
40
0
0
0
0
14
Simon Emmanuel
31
1
58
0
0
0
0
9
Simon Oberth
23
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gunemba Raymond
38
1
4
0
0
0
0
8
Joe Joseph
22
1
87
0
0
0
0
6
Kepo Ati
28
1
51
0
0
0
0
5
Kepu Kolu
31
1
90
0
0
0
0
13
Semmy Tommy
30
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tomare Dave
27
1
27
0
0
0
0
28
Warisan Ronald
35
3
244
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Diho Raymon
17
3
126
0
0
1
0
3
Haro Godfrey
26
3
218
0
0
1
0
2
Joe Daniel
34
2
165
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Jet
22
3
250
0
0
0
0
4
Komolong Alwin
30
3
270
0
0
0
0
16
Paul Pala
25
3
201
1
0
0
0
25
Rani Solomon
22
2
43
0
0
1
0
14
Simon Emmanuel
31
3
229
0
0
1
0
18
Tiampo Bruce
22
1
21
0
0
0
0
11
Yasasa Yagi
24
3
188
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arah Kenneth
28
1
46
0
0
0
0
12
Ben Matu
16
2
22
0
0
0
0
21
Dobbin Troy
23
2
71
0
0
0
0
8
Faunt Lee Navu
21
2
117
0
0
0
0
6
Kepo Ati
28
3
225
1
0
1
0
5
Kepu Kolu
31
3
270
0
0
0
0
13
Semmy Tommy
30
3
250
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Biasu Christinus
29
0
0
0
0
0
0
27
Koniel Vagi
28
0
0
0
0
0
0
1
Tomare Dave
27
1
27
0
0
0
0
28
Warisan Ronald
35
4
334
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Atterwell Lennard
18
0
0
0
0
0
0
26
Diho Raymon
17
3
126
0
0
1
0
17
Eddie Nathaniel
?
1
57
0
0
0
0
3
Haro Godfrey
26
4
308
0
0
1
0
2
Joe Daniel
34
3
255
0
0
0
0
5
Komolong Felix
27
0
0
0
0
0
0
12
Sakael Shane
31
1
90
0
0
0
0
19
Talau Joshua
28
0
0
0
0
0
0
23
Tateng Arol
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Asar Juduh
?
1
33
0
0
0
0
7
Jet
22
3
250
0
0
0
0
4
Komolong Alwin
30
4
360
0
0
0
0
10
Naime Rex
21
1
40
0
0
0
0
16
Paul Pala
25
3
201
1
0
0
0
25
Rani Solomon
22
2
43
0
0
1
0
14
Simon Emmanuel
31
4
287
0
0
1
0
9
Simon Oberth
23
1
34
0
0
0
0
18
Tiampo Bruce
22
1
21
0
0
0
0
11
Yasasa Yagi
24
3
188
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arah Kenneth
28
1
46
0
0
0
0
12
Ben Matu
16
2
22
0
0
0
0
22
Biwa Logan
?
0
0
0
0
0
0
21
Dobbin Troy
23
2
71
0
0
0
0
8
Faunt Lee Navu
21
2
117
0
0
0
0
7
Gunemba Raymond
38
1
4
0
0
0
0
8
Joe Joseph
22
1
87
0
0
0
0
6
Kepo Ati
28
4
276
1
0
1
0
5
Kepu Kolu
31
4
360
0
0
0
0
13
Semmy Tommy
30
4
340
3
0
0
0
Quảng cáo