Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Paraguay Nữ, Nam Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Mỹ
Paraguay Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gold Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bobadilla Alicia
30
3
270
0
0
0
0
1
Recalde Cristina
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barbosa Camila
22
4
177
1
0
0
0
4
Bareiro Martinez Daysy Maria Jesus
23
4
315
0
0
1
0
2
Fretes Limpia
24
4
323
0
0
0
0
20
Genes Garcete Paola Maria
33
2
10
0
0
0
0
21
Martinez Fiorela
22
2
97
0
0
1
0
14
Riso Tania
30
4
360
0
0
0
0
5
Riveros Veronica
37
3
270
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bogarin Gimenez Dahiana Monserrat
23
3
225
0
1
0
0
15
Godoy Fanny
26
3
233
0
0
1
0
17
Ojeda Deisy
24
2
91
0
0
1
0
6
Quitana Dulce
35
3
256
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chamorro Lice Fabiana
25
4
309
1
1
0
0
19
Fernandez Rebeca
32
4
216
1
0
1
0
16
Martinez Ramona
28
4
312
0
0
0
0
10
Martinez Villagra Jessica Dahiana
25
3
262
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bona Carlos
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bobadilla Alicia
30
3
270
0
0
0
0
12
Ortiz Caniza Isabel Rocio
22
0
0
0
0
0
0
1
Recalde Cristina
30
1
90
0
0
0
0
22
Saleb Gloria
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barbosa Camila
22
4
177
1
0
0
0
4
Bareiro Martinez Daysy Maria Jesus
23
4
315
0
0
1
0
18
Barreto Liz
23
0
0
0
0
0
0
4
De Leon Naomi
19
0
0
0
0
0
0
2
Fretes Limpia
24
4
323
0
0
0
0
20
Genes Garcete Paola Maria
33
2
10
0
0
0
0
21
Martinez Fiorela
22
2
97
0
0
1
0
14
Riso Tania
30
4
360
0
0
0
0
5
Riveros Veronica
37
3
270
0
1
1
0
21
Salinas Gueye
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aguilera Celeste
25
0
0
0
0
0
0
Benitez Diana
17
0
0
0
0
0
0
13
Bogarin Gimenez Dahiana Monserrat
23
3
225
0
1
0
0
5
Garcete Danna
19
0
0
0
0
0
0
15
Godoy Fanny
26
3
233
0
0
1
0
17
Ojeda Deisy
24
2
91
0
0
1
0
6
Quitana Dulce
35
3
256
0
1
1
0
9
Segovia Maria
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chamorro Lice Fabiana
25
4
309
1
1
0
0
19
Fernandez Rebeca
32
4
216
1
0
1
0
18
Martinez Ovando Claudia
16
0
0
0
0
0
0
16
Martinez Ramona
28
4
312
0
0
0
0
10
Martinez Villagra Jessica Dahiana
25
3
262
3
0
0
0
Peralta Amada
30
0
0
0
0
0
0
Riveros Antonia
22
0
0
0
0
0
0
Sanchez Arellano Deisy Patricia
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bona Carlos
58
Quảng cáo