Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Paraguay, Nam Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Mỹ
Paraguay
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carlos Coronel
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alderete Omar
27
7
579
0
0
1
0
6
Alonso Junior
31
5
436
0
1
2
0
4
Caceres Juan
24
5
405
0
0
2
0
5
Fabian Balbuena
33
6
461
0
0
0
0
15
Gustavo Gomez
31
9
810
0
0
2
0
2
Ramirez Ivan
29
1
46
0
0
0
0
20
Riveros Blas
26
2
96
0
0
0
0
13
Sandez Agustin
23
1
83
0
0
1
0
2
Velazquez Gustavo
33
2
142
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bobadilla Damian
Chấn thương
23
4
259
0
0
1
0
26
Caballero Benitez Hernesto
33
2
73
0
0
2
0
14
Cubas Andres
28
7
591
0
0
1
0
23
Cuenca Martinez Hugo Francisco
19
1
5
0
0
0
0
4
Espinoza Acosta Mathias David
27
4
360
0
1
0
0
8
Galarza Matias
22
1
6
0
0
0
0
8
Gomez Diego
21
6
360
1
0
2
0
17
Kaku
29
4
101
0
0
0
0
16
Rojas Matias
29
3
134
0
0
1
0
20
Sanchez Richard
Chấn thương bắp chân
28
2
135
0
0
0
0
7
Sosa Ramon
25
10
558
0
0
0
0
20
Villasanti Mathias
27
9
542
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almiron Miguel Angel
30
8
674
0
0
1
0
11
Angel Romero
32
2
61
0
0
0
0
18
Arce Barrios Alex Adrian
29
3
121
0
0
0
0
7
Bareiro Adam
28
3
211
0
0
2
0
19
Enciso Julio
20
4
330
0
0
0
0
21
Pitta Isidro
25
4
198
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Gustavo
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Morinigo Acosta Rodrigo Mario
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alderete Omar
27
3
270
1
0
1
0
5
Fabian Balbuena
33
3
270
0
0
1
0
13
Gimenez Florentin Nestor Rafael
27
2
108
0
0
0
0
2
Ramirez Ivan
29
1
17
0
0
0
0
2
Velazquez Gustavo
33
3
254
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bobadilla Damian
Chấn thương
23
3
200
0
0
0
0
26
Caballero Benitez Hernesto
33
3
110
0
0
1
0
14
Cubas Andres
28
2
171
0
0
1
1
4
Espinoza Acosta Mathias David
27
2
163
0
0
0
0
17
Kaku
29
2
36
0
0
0
0
16
Rojas Matias
29
1
1
0
0
0
0
7
Sosa Ramon
25
3
135
1
1
1
0
20
Villasanti Mathias
27
3
244
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almiron Miguel Angel
30
3
183
0
0
1
0
11
Angel Romero
32
2
56
0
0
0
0
18
Arce Barrios Alex Adrian
29
2
152
0
0
0
0
7
Bareiro Adam
28
3
76
0
0
0
0
19
Enciso Julio
20
3
252
1
0
0
0
7
Gonzalez Derlis
30
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Gustavo
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguilar Alfredo
36
0
0
0
0
0
0
1
Carlos Coronel
27
6
540
0
0
0
0
22
Espinola Juan
30
0
0
0
0
0
0
22
Morinigo Acosta Rodrigo Mario
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alderete Omar
27
10
849
1
0
2
0
6
Alonso Junior
31
5
436
0
1
2
0
4
Caceres Juan
24
5
405
0
0
2
0
5
Fabian Balbuena
33
9
731
0
0
1
0
13
Gimenez Florentin Nestor Rafael
27
2
108
0
0
0
0
15
Gustavo Gomez
31
9
810
0
0
2
0
2
Ramirez Ivan
29
2
63
0
0
0
0
20
Riveros Blas
26
2
96
0
0
0
0
13
Salcedo Saul
27
0
0
0
0
0
0
13
Sandez Agustin
23
1
83
0
0
1
0
2
Velazquez Gustavo
33
5
396
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bobadilla Damian
Chấn thương
23
7
459
0
0
1
0
26
Caballero Benitez Hernesto
33
5
183
0
0
3
0
14
Cubas Andres
28
9
762
0
0
2
1
23
Cuenca Martinez Hugo Francisco
19
1
5
0
0
0
0
4
Espinoza Acosta Mathias David
27
6
523
0
1
0
0
8
Galarza Matias
22
1
6
0
0
0
0
8
Gomez Diego
21
6
360
1
0
2
0
17
Kaku
29
6
137
0
0
0
0
21
Peralta Fabrizio
22
0
0
0
0
0
0
16
Rojas Matias
29
4
135
0
0
1
0
20
Sanchez Richard
Chấn thương bắp chân
28
2
135
0
0
0
0
7
Sosa Ramon
25
13
693
1
1
1
0
20
Villasanti Mathias
27
12
786
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almiron Miguel Angel
30
11
857
0
0
2
0
11
Angel Romero
32
4
117
0
0
0
0
18
Arce Barrios Alex Adrian
29
5
273
0
0
0
0
7
Bareiro Adam
28
6
287
0
0
2
0
19
Enciso Julio
20
7
582
1
0
0
0
7
Gonzalez Derlis
30
1
8
0
0
0
0
17
Oviedo Alfio
28
0
0
0
0
0
0
21
Pitta Isidro
25
4
198
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Gustavo
62
Quảng cáo