Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Paraguay U23, Nam Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Mỹ
Paraguay U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thế vận hội Olympic
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Frutos Rodrigo
21
1
90
0
0
0
0
1
Gonzalez Angel
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cantero Alexis
21
4
223
0
0
1
0
3
De Jesus Ronaldo
23
7
586
1
0
1
0
5
Flores Gilberto
21
6
540
0
0
3
0
2
Nunez Alan
20
6
524
1
0
2
0
4
Rivas Leonardo
22
6
455
0
0
1
0
16
Roman Torales Fernando Jose
23
5
132
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cardozo Juan
Chấn thương
20
3
181
0
0
1
0
7
Fernandez Marcelo
23
6
297
2
1
2
0
6
Gomez Marcos
22
4
163
0
0
1
0
21
Lezcano Ruben
20
1
45
0
0
0
0
13
Viera Wilder
22
6
518
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Caballero Fleytas Tiago Isaias
19
3
73
0
1
1
0
11
Gonzalez Enso
Chấn thương đầu gối01.06.2025
19
6
283
1
0
0
0
9
Parzajuk Kevin
22
5
143
0
0
1
0
18
Perez Marcelo
23
6
433
1
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Frutos Rodrigo
21
1
90
0
0
0
0
1
Gonzalez Angel
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cabanas Victor
21
0
0
0
0
0
0
13
Cantero Alexis
21
4
223
0
0
1
0
3
De Jesus Ronaldo
23
7
586
1
0
1
0
5
Flores Gilberto
21
6
540
0
0
3
0
2
Nunez Alan
20
6
524
1
0
2
0
4
Rivas Leonardo
22
6
455
0
0
1
0
16
Roman Torales Fernando Jose
23
5
132
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cardozo Juan
Chấn thương
20
3
181
0
0
1
0
7
Fernandez Marcelo
23
6
297
2
1
2
0
16
Gamarra Ariel
21
0
0
0
0
0
0
6
Gomez Marcos
22
4
163
0
0
1
0
21
Lezcano Ruben
20
1
45
0
0
0
0
Salcedo Juan
21
0
0
0
0
0
0
13
Viera Wilder
22
6
518
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Caballero Fleytas Tiago Isaias
19
3
73
0
1
1
0
17
Caballero Gustavo
23
0
0
0
0
0
0
9
Duarte Diego
22
0
0
0
0
0
0
17
Gonzalez Diego
21
0
0
0
0
0
0
11
Gonzalez Enso
Chấn thương đầu gối01.06.2025
19
6
283
1
0
0
0
9
Parzajuk Kevin
22
5
143
0
0
1
0
18
Perez Marcelo
23
6
433
1
2
0
0
Quảng cáo