Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Paralimni, Síp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Síp
Paralimni
Sân vận động:
Paralimni Stadium
(Paralimni)
Sức chứa:
5 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyprus League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adeleye Adebayo
24
9
810
0
0
1
0
1
Panagiotou Panagiotis
27
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Christofi Andreas
26
6
377
0
0
4
0
6
Corinus Jeremy
27
8
588
0
0
2
1
27
Fliter Niv
23
4
178
0
0
0
0
87
Hoogenhout Ruben
25
8
720
0
0
2
0
4
Ioannou Sean
26
6
519
0
0
4
0
20
Kotsonis Fotis
21
6
192
0
0
0
0
21
Mendy Prosper
28
7
475
0
0
5
2
5
Milicevic Ilija
23
6
319
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dall'Igna Diogo
20
2
145
0
0
0
0
10
Gotlieb Niv
22
8
563
2
0
3
0
80
Juninho
30
1
10
0
0
0
0
14
Kosmas Loizos
29
2
69
0
0
0
0
23
Krainz Marco
27
6
532
0
0
3
0
8
Mavroudis Demetris
22
5
196
0
0
2
0
42
Mbengi Nathan
20
1
48
0
0
0
0
18
Nortey Isaac
24
5
384
0
0
3
0
80
Silva Edson
23
6
160
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Andreou Evangelos
22
8
417
1
0
1
0
7
Barry Thierno
24
5
254
1
0
0
0
99
Charalampous Michalis
25
8
686
0
0
2
1
29
Janczukowicz Piotr
24
5
234
0
0
2
1
19
Sam Elisha
27
6
317
0
0
2
1
9
Sambou Bassala
27
8
615
1
0
3
0
40
Solomou Dimitris
18
3
38
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canadi Damir
54
Guttman Ori
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adeleye Adebayo
24
9
810
0
0
1
0
11
Demosthenous Demosthenis
25
0
0
0
0
0
0
1
Panagiotou Panagiotis
27
1
1
0
0
0
0
13
Stylianidis Dimitrios
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Christofi Andreas
26
6
377
0
0
4
0
6
Corinus Jeremy
27
8
588
0
0
2
1
27
Fliter Niv
23
4
178
0
0
0
0
87
Hoogenhout Ruben
25
8
720
0
0
2
0
4
Ioannou Sean
26
6
519
0
0
4
0
20
Kotsonis Fotis
21
6
192
0
0
0
0
21
Mendy Prosper
28
7
475
0
0
5
2
5
Milicevic Ilija
23
6
319
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dall'Igna Diogo
20
2
145
0
0
0
0
10
Gotlieb Niv
22
8
563
2
0
3
0
80
Juninho
30
1
10
0
0
0
0
14
Kosmas Loizos
29
2
69
0
0
0
0
23
Krainz Marco
27
6
532
0
0
3
0
8
Mavroudis Demetris
22
5
196
0
0
2
0
42
Mbengi Nathan
20
1
48
0
0
0
0
18
Nortey Isaac
24
5
384
0
0
3
0
80
Silva Edson
23
6
160
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Andreou Evangelos
22
8
417
1
0
1
0
7
Barry Thierno
24
5
254
1
0
0
0
99
Charalampous Michalis
25
8
686
0
0
2
1
44
Georgiou Ilias
27
0
0
0
0
0
0
33
Ikonomou
18
0
0
0
0
0
0
29
Janczukowicz Piotr
24
5
234
0
0
2
1
19
Sam Elisha
27
6
317
0
0
2
1
9
Sambou Bassala
27
8
615
1
0
3
0
40
Solomou Dimitris
18
3
38
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canadi Damir
54
Guttman Ori
39
Quảng cáo