Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pari NN, Nga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nga
Pari NN
Sân vận động:
Nizhny Novgorod Stadium
(Nizhny Novgorod)
Sức chứa:
44 899
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Medvedev Nikita
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aleksandrov Viktor
22
7
506
0
0
3
0
87
Bozhenov Kirill
23
7
425
0
0
1
0
15
Ektov Aleksandr
28
5
450
0
1
1
0
88
Glushchenkov Kirill
24
1
24
0
0
0
0
24
Gotsuk Kirill
32
7
533
0
0
1
0
99
Magkeev Stanislav
25
4
184
0
0
0
0
70
Shnaptsev Mark
20
1
45
0
0
0
0
11
Stamatov Mateo
25
7
569
0
2
2
0
6
Tikhiy Dmitriy
31
4
314
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ermakov Nikita
21
7
270
0
0
1
0
18
Glazer Dan
28
5
244
0
0
0
0
22
Kakkoev Nikita
25
7
553
0
0
2
0
78
Kalinski Nikolai
30
8
709
1
0
2
0
7
Karapuzov Vladislav
24
3
76
0
0
0
0
34
Mukhin Anton
19
3
114
0
0
1
0
29
Ticic Luka
23
8
638
0
0
0
0
10
Troshechkin Aleksandr
28
3
55
0
0
1
0
80
Tsarukyan Valeri
22
5
154
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boselli Graf Juan Manuel
24
7
469
2
0
2
0
23
Kutateladze Nikoloz
23
3
32
0
0
0
0
90
Ozegovic Ognjen
30
8
530
1
0
1
0
9
Ze Turbo
27
8
344
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilic Sasa
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Kukushkin Ivan
22
1
90
0
0
0
0
1
Lukjanov Vadim
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aleksandrov Viktor
22
3
270
0
0
3
0
87
Bozhenov Kirill
23
1
90
0
0
1
0
15
Ektov Aleksandr
28
2
53
0
0
0
0
88
Glushchenkov Kirill
24
2
180
0
0
1
0
24
Gotsuk Kirill
32
4
277
2
0
0
1
99
Magkeev Stanislav
25
1
63
0
0
0
0
70
Shnaptsev Mark
20
3
228
0
0
1
0
11
Stamatov Mateo
25
2
44
0
0
0
0
3
Vedernikov Daniil
23
4
318
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ermakov Nikita
21
2
180
0
0
0
0
18
Glazer Dan
28
3
161
0
1
0
0
22
Kakkoev Nikita
25
3
146
0
0
1
0
21
Kalayda Dmitriy
19
1
45
0
0
0
0
78
Kalinski Nikolai
30
1
64
0
1
0
0
7
Karapuzov Vladislav
24
3
168
0
0
1
0
34
Mukhin Anton
19
3
207
0
0
0
0
29
Ticic Luka
23
3
60
0
0
1
0
10
Troshechkin Aleksandr
28
3
263
0
0
1
0
80
Tsarukyan Valeri
22
4
209
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boselli Graf Juan Manuel
24
2
79
0
0
0
0
23
Kutateladze Nikoloz
23
2
139
0
1
1
0
17
Lapinsky Stanislav
19
1
46
0
0
0
0
90
Ozegovic Ognjen
30
3
91
0
0
0
0
9
Ze Turbo
27
4
207
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilic Sasa
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Kukushkin Ivan
22
1
90
0
0
0
0
1
Lukjanov Vadim
21
3
270
0
0
0
0
30
Medvedev Nikita
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aleksandrov Viktor
22
10
776
0
0
6
0
87
Bozhenov Kirill
23
8
515
0
0
2
0
52
Chistyakov Artem
17
0
0
0
0
0
0
15
Ektov Aleksandr
28
7
503
0
1
1
0
88
Glushchenkov Kirill
24
3
204
0
0
1
0
24
Gotsuk Kirill
32
11
810
2
0
1
1
25
Karic Sven
26
0
0
0
0
0
0
61
Lukinykh Evgeny
19
0
0
0
0
0
0
99
Magkeev Stanislav
25
5
247
0
0
0
0
70
Shnaptsev Mark
20
4
273
0
0
1
0
11
Stamatov Mateo
25
9
613
0
2
2
0
6
Tikhiy Dmitriy
31
4
314
0
0
1
0
47
Varganov Artem
20
0
0
0
0
0
0
3
Vedernikov Daniil
23
4
318
0
0
0
0
27
Zhivoglyadov Dmitry
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ermakov Nikita
21
9
450
0
0
1
0
18
Glazer Dan
28
8
405
0
1
0
0
22
Kakkoev Nikita
25
10
699
0
0
3
0
21
Kalayda Dmitriy
19
1
45
0
0
0
0
78
Kalinski Nikolai
30
9
773
1
1
2
0
7
Karapuzov Vladislav
24
6
244
0
0
1
0
8
Maiga Mamadou
Chấn thương đầu gối
29
0
0
0
0
0
0
5
Maradishvili Konstantin
Chấn thương đầu gối
24
0
0
0
0
0
0
34
Mukhin Anton
19
6
321
0
0
1
0
29
Ticic Luka
23
11
698
0
0
1
0
10
Troshechkin Aleksandr
28
6
318
0
0
2
0
80
Tsarukyan Valeri
22
9
363
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boselli Graf Juan Manuel
24
9
548
2
0
2
0
23
Kutateladze Nikoloz
23
5
171
0
1
1
0
17
Lapinsky Stanislav
19
1
46
0
0
0
0
90
Ozegovic Ognjen
30
11
621
1
0
1
0
9
Ze Turbo
27
12
551
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilic Sasa
46
Quảng cáo