Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Paris 13 Atl., Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Paris 13 Atl.
Sân vận động:
Stade Boutroux
(Paris)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sanou Germain
32
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dexet Florian
29
5
387
0
1
1
0
28
Diakhabi Sadia
22
1
90
0
0
0
0
6
Diarra Moussa
31
5
450
0
0
1
0
3
Oyongo Ambroise
33
3
136
0
0
1
0
5
Sylla Mamadou
29
5
450
0
1
1
0
4
Valentim Enzo
24
5
368
0
1
1
0
21
Verite Benjamin
25
2
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Butrot Sony
25
2
114
0
0
0
1
15
Karamoko Issiaka
23
5
408
2
0
1
0
11
Lahmadi Noah
19
4
157
0
0
0
0
23
Luyambula Steven
21
2
107
0
0
0
0
12
Macon Baptiste
20
3
76
0
0
0
0
26
Mangonzo Jeremy
26
4
205
0
0
1
0
8
Valeri Lucas
22
3
195
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Diako Lassana
25
5
355
1
0
1
0
9
Hachem Abdelsamad
22
5
430
0
0
1
0
10
Keita Hamidou
26
1
10
0
0
0
0
7
Keita Ibrahima
22
4
321
0
0
0
0
20
Mothmora Theo
22
3
90
0
0
0
0
19
Petrilli Anthony
31
3
101
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bernard Sasha
24
0
0
0
0
0
0
1
Sanou Germain
32
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dexet Florian
29
5
387
0
1
1
0
28
Diakhabi Sadia
22
1
90
0
0
0
0
6
Diarra Moussa
31
5
450
0
0
1
0
3
Oyongo Ambroise
33
3
136
0
0
1
0
5
Sylla Mamadou
29
5
450
0
1
1
0
4
Valentim Enzo
24
5
368
0
1
1
0
21
Verite Benjamin
25
2
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Butrot Sony
25
2
114
0
0
0
1
15
Karamoko Issiaka
23
5
408
2
0
1
0
11
Lahmadi Noah
19
4
157
0
0
0
0
23
Luyambula Steven
21
2
107
0
0
0
0
12
Macon Baptiste
20
3
76
0
0
0
0
26
Mangonzo Jeremy
26
4
205
0
0
1
0
8
Valeri Lucas
22
3
195
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Diako Lassana
25
5
355
1
0
1
0
9
Hachem Abdelsamad
22
5
430
0
0
1
0
10
Keita Hamidou
26
1
10
0
0
0
0
7
Keita Ibrahima
22
4
321
0
0
0
0
20
Mothmora Theo
22
3
90
0
0
0
0
19
Petrilli Anthony
31
3
101
0
0
1
0
Quảng cáo