Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Paris FC, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Paris FC
Sân vận động:
Stade Charlety
(Paris)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Nkambadio Obed
21
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kolodziejczak Timothee
33
11
990
1
0
2
0
5
Mbow Mamadou
24
11
990
0
1
0
0
2
Ollila Tuomas
24
9
518
0
0
0
0
6
Soumahoro Aboubaka
19
9
330
0
0
1
0
39
Tourraine Mathys
23
12
1066
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Camara Adama
28
12
938
2
1
1
0
8
Doucet Lohann
22
12
711
1
0
1
0
27
Gaudin Jules
24
11
560
0
2
1
0
10
Kebbal Ilan
26
12
1034
4
1
1
0
21
Lopez Maxime
26
9
729
2
0
4
0
4
Marchetti Vincent
27
8
540
0
2
1
0
18
Sissoko Omar
18
7
45
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dicko Nouha
32
12
520
1
2
0
0
7
Gory Alimani
28
12
731
1
3
1
0
29
Hamel Pierre-Yves
Chấn thương
30
6
99
1
0
1
0
11
Krasso Jean-Philippe
27
11
738
6
2
2
1
20
Lopez Julien
32
12
264
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilli Stephane
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Himeur Thomas
23
0
0
0
0
0
0
16
Nkambadio Obed
21
12
1080
0
0
0
0
1
Riou Remy
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Chergui Samir
Va chạm
25
0
0
0
0
0
0
15
Kolodziejczak Timothee
33
11
990
1
0
2
0
5
Mbow Mamadou
24
11
990
0
1
0
0
2
Ollila Tuomas
24
9
518
0
0
0
0
6
Soumahoro Aboubaka
19
9
330
0
0
1
0
39
Tourraine Mathys
23
12
1066
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Camara Adama
28
12
938
2
1
1
0
8
Doucet Lohann
22
12
711
1
0
1
0
27
Gaudin Jules
24
11
560
0
2
1
0
19
Kante Mohamadou
19
0
0
0
0
0
0
10
Kebbal Ilan
26
12
1034
4
1
1
0
Kherbache Yoann
24
0
0
0
0
0
0
21
Lopez Maxime
26
9
729
2
0
4
0
4
Marchetti Vincent
27
8
540
0
2
1
0
18
Sissoko Omar
18
7
45
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dicko Nouha
32
12
520
1
2
0
0
51
Elliot Kit
23
0
0
0
0
0
0
7
Gory Alimani
28
12
731
1
3
1
0
29
Hamel Pierre-Yves
Chấn thương
30
6
99
1
0
1
0
11
Krasso Jean-Philippe
27
11
738
6
2
2
1
20
Lopez Julien
32
12
264
2
1
1
0
11
Pembele Andy
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilli Stephane
50
Quảng cáo