Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Paris FC Nữ, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Paris FC Nữ
Sân vận động:
Stade Charlety
(Paris)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Coupe de France Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marques Ines
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bogaert Lou
20
3
240
0
0
0
0
19
Greboval Thea
27
2
180
0
0
0
0
2
Hocine Celina
22
2
115
0
0
0
0
5
Hunter Sarah
20
2
130
0
0
0
0
18
N'Dongala Melween
20
3
219
0
0
0
0
23
Sissoko Teninssoun
32
3
259
0
0
0
0
27
Soyer Julie
39
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Corboz Daphne
31
3
162
0
0
1
0
4
Korosec Kaja
22
3
216
2
0
0
0
10
Mateo Clara
26
4
211
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bourdieu Mathilde
25
3
159
0
0
0
0
22
Bussy Kessya
23
3
176
0
0
0
0
11
Dufour Julie
23
4
71
1
0
2
1
15
Le Mouel Margaux
23
2
110
0
0
0
0
20
Ribadeira Louna
20
3
196
1
0
0
0
17
Thiney Gaetane
38
3
173
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soubeyrand Sandrine
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Nnadozie Chiamaka
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bogaert Lou
20
3
202
0
0
0
0
29
Davis Deja
29
3
270
0
0
0
0
19
Greboval Thea
27
2
148
0
0
1
0
2
Hocine Celina
22
3
244
0
0
0
0
5
Hunter Sarah
20
2
28
0
0
0
0
18
N'Dongala Melween
20
3
114
0
0
0
0
23
Sissoko Teninssoun
32
2
123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Corboz Daphne
31
3
240
1
0
0
0
4
Korosec Kaja
22
3
146
1
0
0
0
10
Mateo Clara
26
3
270
1
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bourdieu Mathilde
25
3
218
3
1
1
0
22
Bussy Kessya
23
3
87
2
0
0
0
11
Dufour Julie
23
3
205
2
1
0
0
21
Garbino Maelle
28
3
68
0
0
0
0
15
Le Mouel Margaux
23
3
147
0
0
0
0
17
Thiney Gaetane
38
3
205
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soubeyrand Sandrine
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Flagellat Alizee
20
0
0
0
0
0
0
1
Marques Ines
20
3
270
0
0
0
0
16
Nnadozie Chiamaka
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bogaert Lou
20
6
442
0
0
0
0
29
Davis Deja
29
3
270
0
0
0
0
19
Greboval Thea
27
4
328
0
0
1
0
2
Hocine Celina
22
5
359
0
0
0
0
5
Hunter Sarah
20
4
158
0
0
0
0
26
Liaigre Fiona
19
0
0
0
0
0
0
31
Mulot Marie
18
0
0
0
0
0
0
18
N'Dongala Melween
20
6
333
0
0
0
0
33
Ngankem Jenny
17
0
0
0
0
0
0
23
Sissoko Teninssoun
32
5
382
0
0
0
0
27
Soyer Julie
39
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Amessis Sabrina
?
0
0
0
0
0
0
31
Ben Khaled Nermyne
18
0
0
0
0
0
0
8
Corboz Daphne
31
6
402
1
0
1
0
36
Dosso Nakhim
16
0
0
0
0
0
0
32
Dufour Kenza
17
0
0
0
0
0
0
34
Goyi Felicia
18
0
0
0
0
0
0
4
Korosec Kaja
22
6
362
3
0
0
0
10
Mateo Clara
26
7
481
4
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bourdieu Mathilde
25
6
377
3
1
1
0
22
Bussy Kessya
23
6
263
2
0
0
0
11
Dufour Julie
23
7
276
3
1
2
1
21
Garbino Maelle
28
3
68
0
0
0
0
15
Le Mouel Margaux
23
5
257
0
0
0
0
20
Ribadeira Louna
20
3
196
1
0
0
0
17
Thiney Gaetane
38
6
378
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soubeyrand Sandrine
51
Quảng cáo