Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Partick Thistle Nữ, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Partick Thistle Nữ
Sân vận động:
Petershill Park
(Glasgow)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SWPL 1 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Currie Jennifer
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Burchill Tiree
19
7
493
2
0
0
0
20
Cowan Shona
20
4
294
0
1
0
0
8
Docherty Clare
33
5
363
0
0
3
0
5
Falconer Demi
27
7
630
0
0
0
0
17
Ferguson Jenna
18
4
299
0
0
0
0
4
McCulloch Cheryl
34
1
13
0
0
0
0
2
Slater Rosie
20
5
405
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adams Claire
26
3
42
0
0
0
1
14
Bulloch Amy
31
7
501
0
1
1
0
12
Donaldson Rachel
28
5
202
0
1
0
0
19
Gibb Caley
21
7
312
1
0
0
0
9
Henderson Cara
22
7
570
0
0
0
0
11
McAllister Rebecca
21
4
113
0
0
1
0
18
Robinson Hannah
?
7
314
1
1
1
0
22
Simon Georgia
18
6
321
0
0
0
0
30
Sinclair Lucky
21
6
349
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boyce Carla
25
6
282
1
0
0
0
27
Longcake Imogen
24
7
254
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Currie Jennifer
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Burchill Tiree
19
7
493
2
0
0
0
20
Cowan Shona
20
4
294
0
1
0
0
8
Docherty Clare
33
5
363
0
0
3
0
5
Falconer Demi
27
7
630
0
0
0
0
17
Ferguson Jenna
18
4
299
0
0
0
0
4
McCulloch Cheryl
34
1
13
0
0
0
0
2
Slater Rosie
20
5
405
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adams Claire
26
3
42
0
0
0
1
14
Bulloch Amy
31
7
501
0
1
1
0
12
Donaldson Rachel
28
5
202
0
1
0
0
19
Gibb Caley
21
7
312
1
0
0
0
9
Henderson Cara
22
7
570
0
0
0
0
11
McAllister Rebecca
21
4
113
0
0
1
0
18
Robinson Hannah
?
7
314
1
1
1
0
22
Simon Georgia
18
6
321
0
0
0
0
30
Sinclair Lucky
21
6
349
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boyce Carla
25
6
282
1
0
0
0
9
Hay Kodie
27
0
0
0
0
0
0
27
Longcake Imogen
24
7
254
0
1
0
0
Quảng cáo