Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Partick Thistle, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Partick Thistle
Sân vận động:
Firhill Stadium
(Glasgow)
Sức chứa:
10 102
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Roberts Myles
22
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ashcroft Lee
31
3
89
0
0
0
0
3
Milne Harry
27
5
450
2
0
1
0
5
Muirhead Aaron
34
1
90
0
0
0
0
2
Nilsson Casper
20
3
208
0
0
0
0
20
O'Reilly Daniel
29
5
450
0
0
1
0
22
Sayers Charlie
20
1
10
0
0
0
0
4
Williams Wasiri
24
4
267
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bannigan Stuart
32
3
136
0
1
0
0
14
Crawford Robbie
30
3
234
0
0
3
0
34
Diack Ricco
19
3
108
0
0
1
0
21
Fitzpatrick Aidan
23
5
379
1
0
0
0
27
Lyon James
21
1
71
0
0
0
0
29
Mackenzie Zander
19
4
46
1
0
0
0
19
McBeth Luke
24
5
450
0
0
1
0
26
Stanway Ben
20
3
105
0
0
2
1
6
Turner Kyle
26
5
450
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ablade Terry
22
3
109
1
0
0
0
10
Chalmers Logan
24
5
269
0
0
0
0
9
Graham Brian
36
4
350
0
0
0
0
17
Robinson Scott
32
2
166
0
0
1
1
15
Smith Liam
20
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Doolan Kris
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
McCready Mason
21
2
149
0
0
0
0
1
Mitchell David
34
3
212
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ashcroft Lee
31
3
196
0
0
0
0
3
Milne Harry
27
3
259
1
0
1
0
5
Muirhead Aaron
34
4
290
1
0
0
0
20
O'Reilly Daniel
29
3
183
0
0
0
0
4
Williams Wasiri
24
4
319
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bannigan Stuart
32
3
133
0
0
0
0
14
Crawford Robbie
30
3
173
0
0
0
0
34
Diack Ricco
19
2
27
1
0
0
0
21
Fitzpatrick Aidan
23
4
360
1
0
0
0
29
Mackenzie Zander
19
2
13
0
0
0
0
19
McBeth Luke
24
4
312
0
0
0
0
26
Stanway Ben
20
3
100
0
0
0
0
6
Turner Kyle
26
4
360
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chalmers Logan
24
4
201
0
0
0
0
9
Graham Brian
36
4
347
3
0
0
0
7
Mackay Daniel
23
3
142
0
0
0
0
17
Robinson Scott
32
4
202
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Doolan Kris
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Cameron Luis
17
0
0
0
0
0
0
24
McCready Mason
21
2
149
0
0
0
0
1
Mitchell David
34
3
212
0
0
0
0
12
Roberts Myles
22
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ashcroft Lee
31
6
285
0
0
0
0
27
Megwa Kanayochukwu
20
0
0
0
0
0
0
3
Milne Harry
27
8
709
3
0
2
0
5
Muirhead Aaron
34
5
380
1
0
0
0
2
Nilsson Casper
20
3
208
0
0
0
0
20
O'Reilly Daniel
29
8
633
0
0
1
0
22
Sayers Charlie
20
1
10
0
0
0
0
4
Williams Wasiri
24
8
586
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bannigan Stuart
32
6
269
0
1
0
0
36
Campbell Che
17
0
0
0
0
0
0
14
Crawford Robbie
30
6
407
0
0
3
0
34
Diack Ricco
19
5
135
1
0
1
0
21
Fitzpatrick Aidan
23
9
739
2
0
0
0
37
Horn Thomas
?
0
0
0
0
0
0
27
Lyon James
21
1
71
0
0
0
0
29
Mackenzie Zander
19
6
59
1
0
0
0
19
McBeth Luke
24
9
762
0
0
1
0
26
Stanway Ben
20
6
205
0
0
2
1
33
Taggart Jamie
18
0
0
0
0
0
0
6
Turner Kyle
26
9
810
2
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ablade Terry
22
3
109
1
0
0
0
10
Chalmers Logan
24
9
470
0
0
0
0
9
Graham Brian
36
8
697
3
0
0
0
11
Lawless Steven
33
0
0
0
0
0
0
7
Mackay Daniel
23
3
142
0
0
0
0
17
Robinson Scott
32
6
368
1
0
2
1
15
Smith Liam
20
1
3
0
0
0
0
32
Turay Sallu
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Doolan Kris
37
Quảng cáo