Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Partizan, Serbia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Serbia
Partizan
Sân vận động:
Stadion Partizana
(Belgrade)
Sức chứa:
29 775
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Champions League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Aleksandar
31
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antic Nikola
30
6
451
0
2
0
0
24
Djurdjevic Vukasin
20
7
402
0
0
2
0
26
Filipovic Aleksandar
29
8
705
2
0
1
0
3
Ilic Mihajlo
21
7
619
1
0
4
0
4
Jurcevic Mario
29
8
631
0
1
1
0
50
Lazarevic Milan
27
3
112
0
0
0
0
18
Mujakic Nihad
26
10
856
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arriaga Kervin
26
9
671
0
0
1
0
27
Fuhrer Pape
18
4
54
0
0
0
0
77
Goh Young-Jun
23
4
157
0
0
0
0
14
Kovac Stefan
25
8
513
3
1
3
0
10
Natcho Bibras
36
11
698
4
6
2
0
16
Owusu Leonard
27
5
404
0
0
1
0
19
Scekic Aleksandar
32
6
195
0
0
1
0
45
Stjepanovic Mateja
20
5
106
0
0
1
0
29
Zahid Ghayas
30
12
798
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Grimaldo Joao
21
4
130
0
0
0
0
39
Ibrahim Zubairu
20
10
674
4
3
2
0
9
Jovanovic Dorde
25
11
698
5
1
2
0
15
Kalulu Aldo
28
10
579
1
1
0
0
23
Nikolic Nemanja
32
11
250
1
0
1
0
43
Trifunovic Nemanja
20
11
477
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milosevic Savo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Aleksandar
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antic Nikola
30
2
102
0
0
0
0
25
De Medina Nathan
27
2
68
0
0
1
0
26
Filipovic Aleksandar
29
2
114
0
0
1
0
4
Jurcevic Mario
29
1
79
0
0
0
0
50
Lazarevic Milan
27
1
90
0
0
0
0
18
Mujakic Nihad
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arriaga Kervin
26
1
90
0
0
1
0
77
Goh Young-Jun
23
2
111
0
0
0
0
10
Natcho Bibras
36
2
57
0
0
0
0
16
Owusu Leonard
27
1
90
0
0
0
0
19
Scekic Aleksandar
32
1
45
0
0
0
0
29
Zahid Ghayas
30
2
125
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ibrahim Zubairu
20
1
31
0
1
0
0
15
Kalulu Aldo
28
2
142
0
0
0
0
43
Trifunovic Nemanja
20
2
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milosevic Savo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Aleksandar
31
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
De Medina Nathan
27
2
210
0
0
0
0
4
Jurcevic Mario
29
2
210
0
0
0
0
18
Mujakic Nihad
26
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arriaga Kervin
26
2
203
0
0
1
0
77
Goh Young-Jun
23
2
91
0
0
0
0
10
Natcho Bibras
36
2
41
0
0
0
0
16
Owusu Leonard
27
1
32
0
0
0
0
29
Zahid Ghayas
30
2
168
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Grimaldo Joao
21
2
90
0
0
0
0
39
Ibrahim Zubairu
20
2
110
0
0
2
0
9
Jovanovic Dorde
25
1
17
0
0
0
0
15
Kalulu Aldo
28
2
122
0
0
0
0
23
Nikolic Nemanja
32
2
69
0
0
0
0
43
Trifunovic Nemanja
20
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milosevic Savo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Aleksandar
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
De Medina Nathan
27
2
146
0
0
1
0
26
Filipovic Aleksandar
29
1
35
0
0
0
0
4
Jurcevic Mario
29
2
180
0
0
1
0
50
Lazarevic Milan
27
1
16
0
0
1
0
18
Mujakic Nihad
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arriaga Kervin
26
2
146
0
0
1
0
77
Goh Young-Jun
23
1
22
0
0
0
0
14
Kovac Stefan
25
2
159
0
0
0
0
10
Natcho Bibras
36
2
42
0
0
0
0
29
Zahid Ghayas
30
2
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Grimaldo Joao
21
2
62
0
0
0
0
39
Ibrahim Zubairu
20
2
129
0
0
0
0
9
Jovanovic Dorde
25
2
62
0
0
0
0
15
Kalulu Aldo
28
1
90
0
0
0
0
23
Nikolic Nemanja
32
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milosevic Savo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Aleksandar
31
18
1650
0
0
1
0
31
Krunic Milos
27
0
0
0
0
0
0
85
Stevanovic Nemanja
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antic Nikola
30
8
553
0
2
0
0
25
De Medina Nathan
27
6
424
0
0
2
0
24
Djurdjevic Vukasin
20
7
402
0
0
2
0
26
Filipovic Aleksandar
29
11
854
2
0
2
0
3
Ilic Mihajlo
21
7
619
1
0
4
0
4
Jurcevic Mario
29
13
1100
0
1
2
0
24
Kerkez Marko
24
0
0
0
0
0
0
50
Lazarevic Milan
27
5
218
0
0
1
0
18
Mujakic Nihad
26
16
1426
0
0
2
0
30
Roganovic Milan
19
0
0
0
0
0
0
40
Simic Nikola
17
0
0
0
0
0
0
17
Zivkovic Marko
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arriaga Kervin
26
14
1110
0
0
4
0
27
Fuhrer Pape
18
4
54
0
0
0
0
77
Goh Young-Jun
23
9
381
0
0
0
0
14
Kovac Stefan
25
10
672
3
1
3
0
10
Natcho Bibras
36
17
838
4
6
2
0
16
Owusu Leonard
27
7
526
0
0
1
0
19
Scekic Aleksandar
32
7
240
0
0
1
0
45
Stjepanovic Mateja
20
5
106
0
0
1
0
18
Ugresic Ognjen
18
0
0
0
0
0
0
29
Zahid Ghayas
30
18
1241
2
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Grimaldo Joao
21
8
282
0
0
0
0
39
Ibrahim Zubairu
20
15
944
4
4
4
0
9
Jovanovic Dorde
25
14
777
5
1
2
0
42
Jovanovic Dusan
18
0
0
0
0
0
0
15
Kalulu Aldo
28
15
933
1
1
0
0
23
Nikolic Nemanja
32
14
335
1
0
1
0
43
Trifunovic Nemanja
20
14
549
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milosevic Savo
51
Quảng cáo