Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Partizani, Albania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Albania
Partizani
Sân vận động:
Arena e Demave
(Tirana)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hoxha Alban
36
1
45
0
0
0
0
60
Qirko Pano
25
13
1126
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Buxhelaj Paulo Henrique
21
8
544
0
0
0
0
5
Bytyci Altin
23
10
871
0
0
5
0
66
Domgjoni David
27
4
129
0
0
0
0
44
Hadroj Andi
25
9
739
0
0
4
0
4
Janjeva Andi
22
3
192
0
0
2
0
77
Osmanllari Anteo
26
2
124
0
0
1
0
29
Piloto Rodrigo
23
2
27
0
0
0
0
23
Preka Marcelino
21
9
810
1
0
0
0
34
Sembene Saliou
23
13
1081
0
0
1
0
33
Zguro Vangjel
31
3
190
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ismaili Redon
22
12
735
1
0
2
0
20
Kote Gjergji
20
8
309
0
0
0
0
7
Mehmeti Adnard
23
12
827
1
0
4
0
99
Rrapaj Arinaldo
23
12
1043
4
0
4
0
25
Shanaj Mateo
23
5
105
0
0
1
0
27
Taipi Gjelbrim
31
9
425
0
0
1
0
11
Zeka Agim
26
12
935
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bintsouka Archange
22
12
480
4
0
1
0
22
Cara Tedi
24
13
1012
2
0
3
0
10
Keko Albers
23
9
166
0
0
0
0
90
Mba Christian
25
13
878
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Qirko Pano
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Buxhelaj Paulo Henrique
21
4
350
0
0
1
0
5
Bytyci Altin
23
4
316
0
0
1
0
44
Hadroj Andi
25
3
270
0
2
0
0
4
Janjeva Andi
22
1
45
0
0
0
0
29
Piloto Rodrigo
23
2
49
0
0
0
0
23
Preka Marcelino
21
1
90
0
0
0
0
34
Sembene Saliou
23
3
270
0
0
0
0
33
Zguro Vangjel
31
4
279
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ismaili Redon
22
2
98
0
0
0
0
7
Mehmeti Adnard
23
4
232
0
0
1
0
99
Rrapaj Arinaldo
23
3
227
0
0
2
1
27
Taipi Gjelbrim
31
2
42
0
0
0
0
11
Zeka Agim
26
2
89
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bintsouka Archange
22
4
172
0
0
2
0
22
Cara Tedi
24
4
321
1
0
1
0
10
Keko Albers
23
2
8
1
0
0
0
90
Mba Christian
25
3
172
0
0
1
0
28
Rifa Oresti
17
2
93
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hoxha Alban
36
1
45
0
0
0
0
60
Qirko Pano
25
17
1486
0
0
0
0
40
Tahri Skander
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Buxhelaj Paulo Henrique
21
12
894
0
0
1
0
5
Bytyci Altin
23
14
1187
0
0
6
0
66
Domgjoni David
27
4
129
0
0
0
0
44
Hadroj Andi
25
12
1009
0
2
4
0
4
Janjeva Andi
22
4
237
0
0
2
0
77
Osmanllari Anteo
26
2
124
0
0
1
0
29
Piloto Rodrigo
23
4
76
0
0
0
0
23
Preka Marcelino
21
10
900
1
0
0
0
34
Sembene Saliou
23
16
1351
0
0
1
0
33
Zguro Vangjel
31
7
469
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ismaili Redon
22
14
833
1
0
2
0
20
Kote Gjergji
20
8
309
0
0
0
0
7
Mehmeti Adnard
23
16
1059
1
0
5
0
16
Mintongo Joseph
?
0
0
0
0
0
0
99
Rrapaj Arinaldo
23
15
1270
4
0
6
1
25
Shanaj Mateo
23
5
105
0
0
1
0
27
Taipi Gjelbrim
31
11
467
0
0
1
0
11
Zeka Agim
26
14
1024
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bintsouka Archange
22
16
652
4
0
3
0
22
Cara Tedi
24
17
1333
3
0
4
0
10
Keko Albers
23
11
174
1
0
0
0
82
Malaj Tedi
17
0
0
0
0
0
0
90
Mba Christian
25
16
1050
3
0
3
0
28
Rifa Oresti
17
2
93
0
0
0
0
Quảng cáo