Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Patriotas, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Patriotas
Sân vận động:
Estadio La Independencia
(Tunja)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Roman Sergio
29
0
0
0
0
1
0
32
Valencia Juan
31
36
3240
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alarcon Andres
23
29
2366
2
1
10
2
2
Arce Juan
28
3
32
0
0
0
0
23
Bello Vivas Samuel Edwardo
19
8
319
0
0
0
0
17
Charris Camilo
23
16
688
0
0
1
0
16
Correa Gamarra Brayan Dario
31
5
276
0
0
0
0
25
De Las Salas Simanca Carlos Yesith
26
30
2700
5
1
8
0
28
Garcia Jose
21
14
1126
0
0
5
0
31
Rodas Mateo
26
32
2776
1
3
12
0
20
Ruiz De La Rosa Diego Armando
27
31
2096
2
2
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aristizabal Juan
23
11
211
0
0
0
0
8
Caicedo Solis Juan Carlos
26
11
491
0
0
0
0
14
De La Cruz Mangas Jose
23
4
76
0
0
1
0
6
Diaz Juan
23
30
2337
0
0
10
0
11
Gomez Mauricio
30
3
15
0
0
0
0
24
Victoria Palacios Dewar Steven
23
16
1333
1
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Guerrero Jhomier
23
14
1018
0
0
0
0
22
Londono Flabian
24
12
797
2
1
0
0
19
Martinez Cristian
36
28
1606
6
0
7
0
27
Melendez Alvaro
27
13
757
2
1
1
0
30
Paternina Camilo
23
12
697
0
1
1
0
Perea Johan
22
1
21
0
0
0
0
9
Rodriguez Joao
28
15
771
1
0
4
0
10
Viveros Jhonier
32
13
969
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Dayron
45
Rivera Roa Harold
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Roman Sergio
29
0
0
0
0
1
0
32
Valencia Juan
31
36
3240
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alarcon Andres
23
29
2366
2
1
10
2
2
Arce Juan
28
3
32
0
0
0
0
23
Bello Vivas Samuel Edwardo
19
8
319
0
0
0
0
17
Charris Camilo
23
16
688
0
0
1
0
16
Correa Gamarra Brayan Dario
31
5
276
0
0
0
0
25
De Las Salas Simanca Carlos Yesith
26
30
2700
5
1
8
0
28
Garcia Jose
21
14
1126
0
0
5
0
31
Rodas Mateo
26
32
2776
1
3
12
0
20
Ruiz De La Rosa Diego Armando
27
31
2096
2
2
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aristizabal Juan
23
11
211
0
0
0
0
8
Caicedo Solis Juan Carlos
26
11
491
0
0
0
0
14
De La Cruz Mangas Jose
23
4
76
0
0
1
0
6
Diaz Juan
23
30
2337
0
0
10
0
29
Farias Juan
21
0
0
0
0
0
0
11
Gomez Mauricio
30
3
15
0
0
0
0
24
Victoria Palacios Dewar Steven
23
16
1333
1
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Guerrero Jhomier
23
14
1018
0
0
0
0
22
Londono Flabian
24
12
797
2
1
0
0
19
Martinez Cristian
36
28
1606
6
0
7
0
27
Melendez Alvaro
27
13
757
2
1
1
0
30
Paternina Camilo
23
12
697
0
1
1
0
Perea Johan
22
1
21
0
0
0
0
9
Rodriguez Joao
28
15
771
1
0
4
0
10
Viveros Jhonier
32
13
969
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Dayron
45
Rivera Roa Harold
50
Quảng cáo