Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Patronato, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Patronato
Sân vận động:
Estadio Presbítero Bartolomé Grella
(Paraná)
Sức chứa:
23 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cesar Salva Julio
37
36
3214
0
0
2
0
12
Chaves Ivan
24
3
207
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asis Gonzalo
28
33
2798
1
0
8
0
6
Bellatti Santiago Diego Nahuel
22
9
663
0
0
1
0
2
Burdisso Mateo
22
10
856
0
0
2
0
13
Diaz Facundo Nicolas
23
10
871
0
0
3
0
2
Diaz Gabriel
21
18
1538
1
0
3
0
13
Ferreyra Martin
28
21
1588
1
0
6
0
6
Ghiraldello Joel
29
4
262
0
0
1
0
16
Purita Emiliano
27
26
1339
0
0
5
0
15
Ramos Agustin
23
5
130
0
0
2
0
14
Sosa Brayam
28
16
1106
0
0
6
0
13
Varela Joaquin
27
3
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barinaga Juan
24
27
1359
0
0
2
0
7
Coronel Franco
31
34
2473
5
0
4
0
19
Gonzalez Arnaldo
35
30
1822
4
0
4
0
17
Gonzalez Ezequiel
23
14
607
1
0
2
0
14
Hofstetter Pablo Jose
24
9
198
0
0
4
0
7
Maciel Emanuel
27
32
1621
1
0
8
0
8
Pereyra Valentin Lautaro
22
27
1330
0
0
0
1
10
Perotti Juan
32
19
1165
3
0
3
0
15
Picco Augusto Roman
21
16
630
0
0
2
0
18
Rueda Maxmiliano
26
17
1103
1
0
2
1
5
Turraca Gustavo
29
37
3093
1
0
8
0
17
Velasquez Bartolome
?
6
69
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bonansea Alan
28
16
1067
4
0
4
0
11
Dening Emanuel
36
19
1657
8
0
3
0
3
Martinez Diego
32
34
2899
1
0
8
1
20
Meynier Mariano
21
10
269
0
0
1
0
19
Sanguinetti Fabricio
24
20
881
2
0
2
0
20
Valencia Adolfo Jose
32
17
701
2
0
1
0
18
Villarreal Ramon Valentin
19
6
84
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Candia Marcelo
46
Pozo Diego
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caballero Matias
20
0
0
0
0
0
0
1
Cesar Salva Julio
37
36
3214
0
0
2
0
12
Chaves Ivan
24
3
207
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asis Gonzalo
28
33
2798
1
0
8
0
6
Bellatti Santiago Diego Nahuel
22
9
663
0
0
1
0
2
Burdisso Mateo
22
10
856
0
0
2
0
13
Diaz Facundo Nicolas
23
10
871
0
0
3
0
2
Diaz Gabriel
21
18
1538
1
0
3
0
13
Ferreyra Martin
28
21
1588
1
0
6
0
6
Ghiraldello Joel
29
4
262
0
0
1
0
16
Purita Emiliano
27
26
1339
0
0
5
0
15
Ramos Agustin
23
5
130
0
0
2
0
14
Sosa Brayam
28
16
1106
0
0
6
0
13
Varela Joaquin
27
3
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barinaga Juan
24
27
1359
0
0
2
0
7
Coronel Franco
31
34
2473
5
0
4
0
19
Gonzalez Arnaldo
35
30
1822
4
0
4
0
17
Gonzalez Ezequiel
23
14
607
1
0
2
0
14
Hofstetter Pablo Jose
24
9
198
0
0
4
0
7
Maciel Emanuel
27
32
1621
1
0
8
0
8
Pereyra Valentin Lautaro
22
27
1330
0
0
0
1
10
Perotti Juan
32
19
1165
3
0
3
0
15
Picco Augusto Roman
21
16
630
0
0
2
0
18
Rueda Maxmiliano
26
17
1103
1
0
2
1
5
Turraca Gustavo
29
37
3093
1
0
8
0
17
Velasquez Bartolome
?
6
69
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bonansea Alan
28
16
1067
4
0
4
0
11
Dening Emanuel
36
19
1657
8
0
3
0
3
Martinez Diego
32
34
2899
1
0
8
1
20
Meynier Mariano
21
10
269
0
0
1
0
19
Sanguinetti Fabricio
24
20
881
2
0
2
0
20
Valencia Adolfo Jose
32
17
701
2
0
1
0
18
Villarreal Ramon Valentin
19
6
84
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Candia Marcelo
46
Pozo Diego
46
Quảng cáo