Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Paysandu PA, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Paysandu PA
Sân vận động:
Leonidas Sodre de Castro
(Belem)
Sức chứa:
16 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diogo Silva
38
18
1620
0
0
1
0
13
Matheus Nogueira
27
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Keffel
24
1
45
0
0
0
0
36
Kevyn
26
21
1674
2
0
4
0
34
Leo Pereira
26
7
243
0
0
1
0
35
Luan Freitas
23
4
181
0
0
1
0
27
Lucas Maia
31
19
1564
1
0
4
1
16
Michel
34
9
324
0
0
1
0
3
Quintana Yeferson
28
17
1463
1
0
6
1
4
Wanderson
29
14
1133
0
0
5
1
2
da Silva Junior Edilson Jose
29
24
1912
0
4
3
1
23
da Silva Santos Carlos Eduardo
23
6
484
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Biel Fonseca
22
2
113
0
0
0
0
25
Carlos Maia
23
1
53
0
0
1
0
10
Cazares
32
11
713
0
3
2
0
8
Joao Vieira
26
24
2073
2
2
6
0
14
Juninho
25
17
836
0
2
1
0
28
Leandro Vilela
29
20
1264
1
1
6
0
38
Matheus Trindade
28
8
524
0
0
2
0
5
Netinho
26
18
523
2
1
3
1
9
Paulinho Boia
26
9
403
2
0
2
0
20
Robinho
36
12
471
0
1
1
0
30
Val Soares
27
15
829
2
0
2
0
32
Valenca Sobral Brendon
22
3
37
0
0
0
0
39
Wesley Fraga
27
6
99
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Borasi Benjamin
26
6
357
1
0
1
0
21
Bryan
28
12
738
0
1
6
1
18
Edinho
30
14
656
0
1
2
0
15
Garcia Cordero Esli Samuel
24
25
1373
6
0
2
0
22
Jean Dias
33
19
984
2
3
4
0
19
Joel
30
3
32
0
0
0
0
11
Nicolas
34
22
1791
3
1
2
0
26
Rodrigues Ruan Ribeiro
21
13
657
1
0
2
0
99
Yony Gonzalez
30
4
317
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Helio dos Anjos
66
Marcio Fernandes
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diogo Silva
38
18
1620
0
0
1
0
40
Iago Hass
28
0
0
0
0
0
0
13
Matheus Nogueira
27
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Keffel
24
1
45
0
0
0
0
36
Kevyn
26
21
1674
2
0
4
0
34
Leo Pereira
26
7
243
0
0
1
0
35
Luan Freitas
23
4
181
0
0
1
0
27
Lucas Maia
31
19
1564
1
0
4
1
16
Michel
34
9
324
0
0
1
0
29
Pedro Romano
23
0
0
0
0
0
0
3
Quintana Yeferson
28
17
1463
1
0
6
1
4
Wanderson
29
14
1133
0
0
5
1
2
da Silva Junior Edilson Jose
29
24
1912
0
4
3
1
23
da Silva Santos Carlos Eduardo
23
6
484
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Biel Fonseca
22
2
113
0
0
0
0
25
Carlos Maia
23
1
53
0
0
1
0
10
Cazares
32
11
713
0
3
2
0
8
Joao Vieira
26
24
2073
2
2
6
0
14
Juninho
25
17
836
0
2
1
0
28
Leandro Vilela
29
20
1264
1
1
6
0
38
Matheus Trindade
28
8
524
0
0
2
0
5
Netinho
26
18
523
2
1
3
1
9
Paulinho Boia
26
9
403
2
0
2
0
20
Robinho
36
12
471
0
1
1
0
30
Val Soares
27
15
829
2
0
2
0
32
Valenca Sobral Brendon
22
3
37
0
0
0
0
39
Wesley Fraga
27
6
99
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Borasi Benjamin
26
6
357
1
0
1
0
21
Bryan
28
12
738
0
1
6
1
18
Edinho
30
14
656
0
1
2
0
15
Garcia Cordero Esli Samuel
24
25
1373
6
0
2
0
22
Jean Dias
33
19
984
2
3
4
0
19
Joel
30
3
32
0
0
0
0
11
Nicolas
34
22
1791
3
1
2
0
26
Rodrigues Ruan Ribeiro
21
13
657
1
0
2
0
99
Yony Gonzalez
30
4
317
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Helio dos Anjos
66
Marcio Fernandes
62
Quảng cáo