Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Peamount Nữ, Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ireland
Peamount Nữ
Sân vận động:
PRL Park
(Greenogue)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
Champions League Nữ
All-Island Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Coombes Niamh
?
1
90
0
0
0
0
1
Reid-Burke Niamh
33
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brophy Aoife
?
4
264
0
0
1
0
8
Doyle Sadhbh
24
1
16
0
0
0
0
16
Duggan Karen
33
17
1525
4
0
1
0
19
Maher Ciara
24
14
980
0
0
1
0
5
Moloney Chloe
26
12
873
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berrill Jetta
30
14
1260
1
0
0
0
15
Dolan Ellen
18
17
1530
8
0
0
0
34
Doonan Michelle
?
4
223
0
0
0
0
24
Farrelly Niamh
25
5
375
1
0
0
0
11
Healy Freya
16
16
1104
2
0
0
0
12
Masterson Lousie
23
6
46
0
0
1
0
6
McCarton Lucy
25
2
121
0
0
0
0
28
McGonnell Mia
?
6
211
0
0
0
0
2
O'Callaghan Lauryn
25
15
1336
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beirne Dearbhaile
26
14
1079
0
0
0
0
18
Brierley Avril
28
4
286
0
0
0
0
29
Ceno Toni Marie
?
2
153
0
0
0
0
14
Fitzgerald Jessica
18
15
1234
0
0
4
0
35
Letmon Kerri
?
4
194
1
0
0
0
9
McManus Carla
24
7
204
0
0
1
0
7
Watkins Becky
?
14
1183
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Callaghan James
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Reid-Burke Niamh
33
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brophy Aoife
?
1
21
0
0
0
0
16
Duggan Karen
33
2
210
0
1
1
0
19
Maher Ciara
24
1
33
0
0
0
0
5
Moloney Chloe
26
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berrill Jetta
30
2
210
0
0
0
0
15
Dolan Ellen
18
2
210
1
0
0
0
34
Doonan Michelle
?
1
47
0
0
1
0
24
Farrelly Niamh
25
2
175
0
1
0
0
11
Healy Freya
16
1
4
0
0
0
0
6
McCarton Lucy
25
2
210
0
0
0
0
2
O'Callaghan Lauryn
25
2
190
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beirne Dearbhaile
26
2
145
1
0
0
0
14
Fitzgerald Jessica
18
2
190
0
0
0
0
35
Letmon Kerri
?
2
88
1
0
0
0
9
McManus Carla
24
1
21
0
0
0
0
7
Watkins Becky
?
2
143
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Callaghan James
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Coombes Niamh
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Duggan Karen
33
1
90
0
0
0
0
19
Maher Ciara
24
1
90
0
0
0
0
5
Moloney Chloe
26
1
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berrill Jetta
30
1
90
0
0
0
0
15
Dolan Ellen
18
3
90
3
0
0
0
11
Healy Freya
16
2
72
1
0
0
0
12
Masterson Lousie
23
2
0
2
0
0
0
2
O'Callaghan Lauryn
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beirne Dearbhaile
26
1
19
0
0
0
0
18
Brierley Avril
28
2
10
1
0
0
0
14
Fitzgerald Jessica
18
1
90
0
0
0
0
7
Watkins Becky
?
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Callaghan James
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Coombes Niamh
?
2
180
0
0
0
0
1
Reid-Burke Niamh
33
18
1650
0
0
2
0
23
Richardson Niamh
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brophy Aoife
?
5
285
0
0
1
0
27
Connaughton Caoimhe
?
0
0
0
0
0
0
22
Dermody Keelin
?
0
0
0
0
0
0
8
Doyle Sadhbh
24
1
16
0
0
0
0
16
Duggan Karen
33
20
1825
4
1
2
0
19
Maher Ciara
24
16
1103
0
0
1
0
5
Moloney Chloe
26
15
1164
0
0
4
0
21
Thomas Shannon
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berrill Jetta
30
17
1560
1
0
0
0
15
Dolan Ellen
18
22
1830
12
0
0
0
34
Doonan Michelle
?
5
270
0
0
1
0
24
Farrelly Niamh
25
7
550
1
1
0
0
11
Healy Freya
16
19
1180
3
0
0
0
12
Masterson Lousie
23
8
46
2
0
1
0
6
McCarton Lucy
25
4
331
0
0
0
0
28
McGonnell Mia
?
6
211
0
0
0
0
13
Muldoon Carla
?
0
0
0
0
0
0
25
Noonan Lille
?
0
0
0
0
0
0
2
O'Callaghan Lauryn
25
18
1616
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beirne Dearbhaile
26
17
1243
1
0
0
0
18
Brierley Avril
28
6
296
1
0
0
0
29
Ceno Toni Marie
?
2
153
0
0
0
0
14
Fitzgerald Jessica
18
18
1514
0
0
4
0
35
Letmon Kerri
?
6
282
2
0
0
0
9
McManus Carla
24
8
225
0
0
1
0
7
Watkins Becky
?
17
1416
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Callaghan James
?
Quảng cáo