Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pelister, Bắc Macedonia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc Macedonia
Pelister
Sân vận động:
Sân vận động Petar Miloševski
(Bitola)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovcevski Andrej
21
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Grozdanoski Hristijan
31
13
1151
0
0
3
0
2
Ivanovski Stefan
21
12
923
0
0
1
0
11
Karceski Daniel
32
13
718
0
0
3
0
5
Kostov Stefan
28
6
526
0
0
1
0
7
Ljamcevski Blagoja
37
8
337
0
0
0
0
34
Milenkovski Filip
34
9
626
0
0
2
0
4
Ristevski Aleksandar
32
9
738
2
0
1
1
18
Stojanovski Hristijan
19
5
296
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Fernandinho
30
6
156
0
0
1
0
24
Naumoski Jordanco
29
9
509
0
0
4
0
8
Serafimovski Viktor
29
12
963
0
0
2
0
27
Todoroski Filip
21
11
596
0
0
1
0
20
Trajkoski Jovanco
29
6
86
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Georgiev Boban
27
11
489
0
0
0
0
44
Ivanovski Mirko
35
12
925
3
0
5
1
45
Katanic Aleksandar
29
5
83
1
0
0
0
77
Kerim Vildan
30
10
747
1
0
1
0
19
Lucas Cardoso
30
4
120
0
0
1
0
99
Masevski Damjan
23
6
131
0
0
2
0
10
Spirkoski Bojan
29
12
752
0
0
1
0
9
Talevski Michail
20
13
818
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kostov Vlatko
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dimovski Nataniel
18
0
0
0
0
0
0
1
Jovcevski Andrej
21
13
1170
0
0
1
0
12
Petrovski Ilche
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Grozdanoski Hristijan
31
13
1151
0
0
3
0
2
Ivanovski Stefan
21
12
923
0
0
1
0
11
Karceski Daniel
32
13
718
0
0
3
0
5
Kostov Stefan
28
6
526
0
0
1
0
7
Ljamcevski Blagoja
37
8
337
0
0
0
0
34
Milenkovski Filip
34
9
626
0
0
2
0
4
Ristevski Aleksandar
32
9
738
2
0
1
1
6
Stefanovski Bojan
22
0
0
0
0
0
0
18
Stojanovski Hristijan
19
5
296
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Angelevski David
16
0
0
0
0
0
0
35
Fernandinho
30
6
156
0
0
1
0
21
Krstevski Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
24
Naumoski Jordanco
29
9
509
0
0
4
0
8
Serafimovski Viktor
29
12
963
0
0
2
0
13
Siljanovski Andrej
18
0
0
0
0
0
0
27
Todoroski Filip
21
11
596
0
0
1
0
20
Trajkoski Jovanco
29
6
86
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Georgiev Boban
27
11
489
0
0
0
0
44
Ivanovski Mirko
35
12
925
3
0
5
1
45
Katanic Aleksandar
29
5
83
1
0
0
0
77
Kerim Vildan
30
10
747
1
0
1
0
19
Lucas Cardoso
30
4
120
0
0
1
0
99
Masevski Damjan
23
6
131
0
0
2
0
10
Spirkoski Bojan
29
12
752
0
0
1
0
9
Talevski Michail
20
13
818
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kostov Vlatko
59
Quảng cáo