Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Penafiel, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Penafiel
Sân vận động:
Estadio Municipal 25 de Abril
(Penafiel)
Sức chứa:
5 230
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Filipe Ferreira
27
1
79
0
0
0
0
1
Oliveira Miguel
30
1
90
0
0
0
0
31
Samba Balde Manuel Mama
21
4
282
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brito Diogo
25
3
77
0
0
0
0
3
Fernandes Gustavo
25
1
15
0
0
0
0
68
Maga
25
5
399
1
0
2
0
27
Negrao Goncalo
21
1
1
0
0
0
0
14
Pereira Bruno
26
1
1
0
0
0
0
44
Pereira Ruben
26
5
450
0
0
0
0
15
Silva Joao
26
5
450
0
0
1
0
4
Xavier Ferreira dos Santos Joao Miguel
31
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Batista Diogo
24
5
436
1
0
0
0
88
Ewerton
31
1
14
0
0
0
0
13
Pinheiro Edu
26
4
52
0
0
1
0
8
Reko
29
5
437
1
0
2
0
20
Rodrigues Tiago
32
5
392
0
0
1
0
30
Silva Andre
24
5
263
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chico Teixeira
26
5
362
0
0
1
0
11
Leal Joao
18
1
1
0
0
0
0
77
Olamilekan Fatai Sodiq
28
1
45
0
0
0
0
17
Robinho
25
5
405
3
0
3
0
9
Suker Helder
25
5
69
1
0
0
0
7
Vieira Pedro
22
1
16
0
0
0
0
34
Ze Leite
25
3
187
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cristovao Helder
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Filipe Ferreira
27
1
79
0
0
0
0
1
Oliveira Miguel
30
1
90
0
0
0
0
31
Samba Balde Manuel Mama
21
4
282
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brito Diogo
25
3
77
0
0
0
0
3
Fernandes Gustavo
25
1
15
0
0
0
0
68
Maga
25
5
399
1
0
2
0
27
Negrao Goncalo
21
1
1
0
0
0
0
14
Pereira Bruno
26
1
1
0
0
0
0
44
Pereira Ruben
26
5
450
0
0
0
0
15
Silva Joao
26
5
450
0
0
1
0
4
Xavier Ferreira dos Santos Joao Miguel
31
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Batista Diogo
24
5
436
1
0
0
0
88
Ewerton
31
1
14
0
0
0
0
8
Neto
24
0
0
0
0
0
0
13
Pinheiro Edu
26
4
52
0
0
1
0
8
Reko
29
5
437
1
0
2
0
20
Rodrigues Tiago
32
5
392
0
0
1
0
30
Silva Andre
24
5
263
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chico Teixeira
26
5
362
0
0
1
0
11
Leal Joao
18
1
1
0
0
0
0
77
Olamilekan Fatai Sodiq
28
1
45
0
0
0
0
75
Ribeiro Ricardo
27
0
0
0
0
0
0
17
Robinho
25
5
405
3
0
3
0
9
Suker Helder
25
5
69
1
0
0
0
7
Vieira Pedro
22
1
16
0
0
0
0
34
Ze Leite
25
3
187
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cristovao Helder
53
Quảng cáo