Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Penarol, Uruguay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uruguay
Penarol
Sân vận động:
Campeón del Siglo
(Montevideo)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aguerre Washington
31
18
1547
0
0
1
0
12
De Amores Ravelo Guillermo Rafael
29
7
614
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gianoli Martin
23
6
369
0
0
0
0
34
Herrera Nahuel
19
3
238
0
0
0
0
2
Leo Coelho
31
17
1313
3
0
6
0
27
Lucas Hernandez
32
20
814
2
0
1
0
18
Mayada Camilo
33
9
557
0
0
1
0
20
Milans Pedro Eliezer
22
17
1207
0
0
2
0
15
Olivera Maximiliano
32
19
1590
1
0
4
1
4
Rodriguez Guzman
24
21
1790
1
0
8
0
19
Sosa Diego
27
17
798
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cabrera Javier
32
21
1550
1
0
3
0
5
Cristoforo Sebastian
31
10
251
0
0
0
1
13
Darias Eduardo
26
18
1119
2
0
2
0
8
Fernandez Leonardo
25
24
2021
10
0
9
0
14
Garcia Damian
21
22
1810
1
0
3
0
23
Mendez Javier
29
17
1369
1
0
2
1
10
Ramirez Gaston
33
18
976
2
0
5
0
25
Sosa Ignacio
21
12
466
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Acosta Nahuel
25
10
204
1
0
1
0
90
Avenatti Felipe
31
1
9
0
0
0
0
32
Baez Stabile Jaime
29
3
217
1
0
0
0
9
Batista Ochoa Facundo Agustin
25
6
165
2
0
0
1
17
Gonzalez Luciano
18
3
35
0
0
0
0
22
Matheus Babi
27
13
429
2
0
1
0
30
Rossi Nicolas
22
1
9
0
0
0
0
26
Sequeira Leonardo
29
18
1114
7
0
2
0
11
Silvera Cabo Maximiliano Joaquin
27
23
1751
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Diego
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aguerre Washington
31
4
360
0
0
2
0
12
De Amores Ravelo Guillermo Rafael
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gianoli Martin
23
1
1
0
0
0
0
2
Leo Coelho
31
5
227
0
0
0
0
27
Lucas Hernandez
32
8
345
1
0
1
0
18
Mayada Camilo
33
4
219
0
0
0
0
20
Milans Pedro Eliezer
22
6
456
0
1
1
0
15
Olivera Maximiliano
32
7
563
1
1
1
0
4
Rodriguez Guzman
24
8
720
1
0
2
0
19
Sosa Diego
27
2
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cabrera Javier
32
5
366
0
2
0
0
5
Cristoforo Sebastian
31
1
1
0
0
0
0
13
Darias Eduardo
26
7
481
1
1
5
0
24
Fernandez Adrian
23
1
15
0
0
0
0
8
Fernandez Leonardo
25
8
694
3
5
2
0
14
Garcia Damian
21
8
713
0
0
2
0
23
Mendez Javier
29
7
589
1
0
2
0
10
Ramirez Gaston
33
7
330
0
0
3
0
25
Sosa Ignacio
21
4
102
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Acosta Nahuel
25
2
32
0
0
0
0
90
Avenatti Felipe
31
1
15
0
0
0
0
32
Baez Stabile Jaime
29
2
72
1
1
1
0
9
Batista Ochoa Facundo Agustin
25
2
63
1
0
0
0
22
Matheus Babi
27
3
53
0
0
0
0
26
Sequeira Leonardo
29
5
295
0
0
0
0
11
Silvera Cabo Maximiliano Joaquin
27
8
656
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Diego
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aguerre Washington
31
22
1907
0
0
3
0
12
De Amores Ravelo Guillermo Rafael
29
11
974
0
0
0
0
1
Morgan Michelena Kevin Mario
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gianoli Martin
23
7
370
0
0
0
0
34
Herrera Nahuel
19
3
238
0
0
0
0
2
Leo Coelho
31
22
1540
3
0
6
0
27
Lucas Hernandez
32
28
1159
3
0
2
0
18
Mayada Camilo
33
13
776
0
0
1
0
20
Milans Pedro Eliezer
22
23
1663
0
1
3
0
15
Olivera Maximiliano
32
26
2153
2
1
5
1
4
Rodriguez Guzman
24
29
2510
2
0
10
0
19
Sosa Diego
27
19
890
1
0
1
0
22
Suarez Damian
36
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Benitez Santiago
21
0
0
0
0
0
0
7
Cabrera Javier
32
26
1916
1
2
3
0
5
Cristoforo Sebastian
31
11
252
0
0
0
1
13
Darias Eduardo
26
25
1600
3
1
7
0
24
De Armas Nahuel
21
0
0
0
0
0
0
24
Fernandez Adrian
23
1
15
0
0
0
0
8
Fernandez Leonardo
25
32
2715
13
5
11
0
14
Garcia Damian
21
30
2523
1
0
5
0
23
Mendez Javier
29
24
1958
2
0
4
1
10
Ramirez Gaston
33
25
1306
2
0
8
0
25
Sosa Ignacio
21
16
568
0
0
3
0
21
Ureta Mateo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Acosta Nahuel
25
12
236
1
0
1
0
90
Avenatti Felipe
31
2
24
0
0
0
0
32
Baez Stabile Jaime
29
5
289
2
1
1
0
9
Batista Ochoa Facundo Agustin
25
8
228
3
0
0
1
17
Gonzalez Luciano
18
3
35
0
0
0
0
22
Matheus Babi
27
16
482
2
0
1
0
30
Rossi Nicolas
22
1
9
0
0
0
0
26
Sequeira Leonardo
29
23
1409
7
0
2
0
11
Silvera Cabo Maximiliano Joaquin
27
31
2407
13
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Diego
59
Quảng cáo