Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pendikspor, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Pendikspor
Sân vận động:
Pendik Stadyumu
(Istanbul)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Canpolat Erdem
23
8
655
0
0
1
0
35
Ogur Burak
35
5
426
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akca Murat
34
6
447
0
0
0
0
17
Asatekin Samet
32
7
546
0
0
1
0
66
Dogan Furkan
22
2
41
0
0
1
0
20
Keskin Enes
23
9
274
0
1
3
0
6
Sequeira
34
7
584
0
4
0
1
23
Souza Silva
35
11
946
0
0
3
0
5
Sulungoz Berkay
28
10
765
0
0
2
0
81
Tekdal Tarik
33
3
148
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akdag Ibrahim
33
9
613
1
0
1
0
21
Calik Erdem
18
4
98
0
0
0
0
60
Karadeniz Bekir
25
11
564
0
0
1
0
58
Kaya Gokcan
29
12
1080
0
1
1
0
8
Kilic Hasan
32
11
786
0
0
3
0
41
Ozdemir Mesut
31
12
1080
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Del Valle Yonathan
34
2
52
0
0
0
0
90
Eze Emeka
28
12
803
5
0
0
0
7
Kappel Leandro
34
7
448
1
0
0
0
99
Kosar Ahmet
17
1
1
0
0
0
0
91
Sandro Lima
34
11
817
1
1
2
0
98
Topalli Jetmir
26
9
316
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agcay Sedat
43
Esendemir Evrim
?
Ozkoylu Osman
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Canpolat Erdem
23
8
655
0
0
1
0
30
Koyuncu Emre
28
0
0
0
0
0
0
35
Ogur Burak
35
5
426
0
0
0
0
18
Tavukcu
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akca Murat
34
6
447
0
0
0
0
17
Asatekin Samet
32
7
546
0
0
1
0
73
Colak Mustafa
20
0
0
0
0
0
0
66
Dogan Furkan
22
2
41
0
0
1
0
20
Keskin Enes
23
9
274
0
1
3
0
33
Ozturk Alpaslan
31
0
0
0
0
0
0
6
Sequeira
34
7
584
0
4
0
1
23
Souza Silva
35
11
946
0
0
3
0
5
Sulungoz Berkay
28
10
765
0
0
2
0
81
Tekdal Tarik
33
3
148
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akdag Ibrahim
33
9
613
1
0
1
0
21
Calik Erdem
18
4
98
0
0
0
0
61
Gokdeniz Kara
20
0
0
0
0
0
0
70
Guney Melih
19
0
0
0
0
0
0
60
Karadeniz Bekir
25
11
564
0
0
1
0
58
Kaya Gokcan
29
12
1080
0
1
1
0
8
Kilic Hasan
32
11
786
0
0
3
0
41
Ozdemir Mesut
31
12
1080
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Del Valle Yonathan
34
2
52
0
0
0
0
90
Eze Emeka
28
12
803
5
0
0
0
7
Kappel Leandro
34
7
448
1
0
0
0
99
Kosar Ahmet
17
1
1
0
0
0
0
91
Sandro Lima
34
11
817
1
1
2
0
98
Topalli Jetmir
26
9
316
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agcay Sedat
43
Esendemir Evrim
?
Ozkoylu Osman
53
Quảng cáo