Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Perak, Malaysia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Malaysia
Perak
Sân vận động:
Perak Stadium
(Ipoh)
Sức chứa:
42 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hamid Ramdhan
30
6
445
0
0
1
0
20
Nadzli Muhd Haziq
26
4
277
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arif Kamal
21
3
149
0
0
0
0
12
Asyraf Afif
33
6
211
0
0
0
0
4
Henrique
27
4
346
0
0
4
1
3
Mawat Tommy
28
8
517
1
0
1
0
15
Nyholm Jesper
31
7
398
0
0
0
0
8
Pillay Shivan
23
7
541
0
0
0
0
40
Yusni Aiman
22
7
496
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Afolabi Sunday
25
7
396
0
0
1
0
28
Ariffin Ariff
25
4
227
0
0
0
0
18
Azalinullah
28
6
438
0
0
3
0
6
Azhar Fikri
24
6
175
1
0
1
0
24
Baharun Mohd Syukri
25
3
66
0
0
0
0
5
Guaycochea Luciano
32
8
631
3
0
2
1
11
Haikal Wan Zack
33
7
506
2
0
0
0
17
Kanybekov Adilet
21
9
459
0
0
1
0
30
Milunovic Luka
31
6
269
0
0
1
0
14
Saiyadi Firdaus
27
7
402
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cleitinho
28
8
483
1
0
1
0
10
Lee Tae-Min
21
5
450
2
0
1
0
33
Shamsudin Syahmi
?
2
34
0
0
0
0
23
Zikri Alif
22
2
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Che Lah Yusri
48
Victor Davaraj Sam Pakiaraj
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hamid Ramdhan
30
6
445
0
0
1
0
1
Irman Mohd Fadhil Muhammad Firdaus
23
0
0
0
0
0
0
20
Nadzli Muhd Haziq
26
4
277
0
0
0
0
22
Syazany Syazwan
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arif Kamal
21
3
149
0
0
0
0
12
Asyraf Afif
33
6
211
0
0
0
0
32
Azmi Muhammad
21
0
0
0
0
0
0
4
Henrique
27
4
346
0
0
4
1
16
Idris Fadhil
28
0
0
0
0
0
0
3
Mawat Tommy
28
8
517
1
0
1
0
15
Nyholm Jesper
31
7
398
0
0
0
0
8
Pillay Shivan
23
7
541
0
0
0
0
40
Yusni Aiman
22
7
496
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Afolabi Sunday
25
7
396
0
0
1
0
28
Ariffin Ariff
25
4
227
0
0
0
0
18
Azalinullah
28
6
438
0
0
3
0
6
Azhar Fikri
24
6
175
1
0
1
0
24
Baharun Mohd Syukri
25
3
66
0
0
0
0
5
Guaycochea Luciano
32
8
631
3
0
2
1
11
Haikal Wan Zack
33
7
506
2
0
0
0
34
Ismail Akmal Hazim
23
0
0
0
0
0
0
17
Kanybekov Adilet
21
9
459
0
0
1
0
30
Milunovic Luka
31
6
269
0
0
1
0
14
Saiyadi Firdaus
27
7
402
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cleitinho
28
8
483
1
0
1
0
10
Lee Tae-Min
21
5
450
2
0
1
0
33
Shamsudin Syahmi
?
2
34
0
0
0
0
23
Zikri Alif
22
2
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Che Lah Yusri
48
Victor Davaraj Sam Pakiaraj
?
Quảng cáo