Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pergolettese, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Pergolettese
Sân vận động:
Giuseppe Voltini
(Crema)
Sức chứa:
4 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cordaro Lorenzo
20
13
1170
0
0
2
0
22
Raimondi Paolo
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bignami Riccardo
24
6
123
0
0
0
0
33
Capoferri Mattia
23
12
757
1
0
2
0
14
Lambrughi Alessandro
37
10
741
0
0
1
0
6
Mondele Lukas
20
5
258
0
0
1
0
34
Olivieri Edoardo
19
9
378
0
0
0
0
24
Schiavini Andrea
20
7
215
0
0
1
0
15
Stante Francesco
19
13
1126
0
0
4
0
2
Tonoli Daniel
22
14
1260
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Abubakar Salim
21
6
87
0
0
2
0
16
Albertini Alessandro
30
14
1097
0
0
3
0
4
Arini Mariano
37
14
1260
1
0
2
0
92
Bouabre Evan
20
7
171
0
0
1
0
21
Careccia Samuele
26
10
840
1
0
3
1
11
Cerasani Jacopo
21
5
212
0
0
0
0
80
Jaouhari Zaid
22
14
1015
2
0
4
0
17
Scarsella Fabio
35
12
854
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Anelli Nicola
20
10
508
0
0
2
0
19
Basili Damiano
20
11
459
1
0
0
0
9
Parker Sean
27
13
991
4
0
1
0
7
Piu Alessandro
28
5
302
0
0
0
0
27
Sartori Gabriel
19
1
4
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cordaro Lorenzo
20
13
1170
0
0
2
0
12
Dordoni Sebastiano
18
0
0
0
0
0
0
22
Raimondi Paolo
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bignami Riccardo
24
6
123
0
0
0
0
33
Capoferri Mattia
23
12
757
1
0
2
0
14
Lambrughi Alessandro
37
10
741
0
0
1
0
6
Mondele Lukas
20
5
258
0
0
1
0
34
Olivieri Edoardo
19
9
378
0
0
0
0
24
Schiavini Andrea
20
7
215
0
0
1
0
15
Stante Francesco
19
13
1126
0
0
4
0
2
Tonoli Daniel
22
14
1260
2
0
2
0
Vanazzi Francesco
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Abubakar Salim
21
6
87
0
0
2
0
16
Albertini Alessandro
30
14
1097
0
0
3
0
4
Arini Mariano
37
14
1260
1
0
2
0
92
Bouabre Evan
20
7
171
0
0
1
0
21
Careccia Samuele
26
10
840
1
0
3
1
11
Cerasani Jacopo
21
5
212
0
0
0
0
80
Jaouhari Zaid
22
14
1015
2
0
4
0
17
Scarsella Fabio
35
12
854
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Anelli Nicola
20
10
508
0
0
2
0
19
Basili Damiano
20
11
459
1
0
0
0
26
Lecchi Matteo
17
0
0
0
0
0
0
9
Parker Sean
27
13
991
4
0
1
0
7
Piu Alessandro
28
5
302
0
0
0
0
27
Sartori Gabriel
19
1
4
0
0
0
0
Quảng cáo