Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Persekat, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Persekat
Sân vận động:
Sân vận động Tri Sanja
(Tegal)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fani Dimas
24
2
180
0
0
0
0
97
Prasetiyo Bagus
27
4
360
0
0
0
0
20
Priambodo Diaz
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Amin Khoirul
19
1
1
0
0
0
0
27
Hamdi Sula
27
8
720
0
0
2
0
96
Iuri
28
7
630
0
1
3
0
6
Mahmudi Imam
30
2
180
0
0
0
0
55
Maulana Dandi
26
7
559
1
0
6
1
4
Mukhlis Muhammad
30
5
197
0
0
1
0
14
Pratama Fatah
22
2
28
0
0
1
0
13
Susilo Maryono
?
4
299
0
0
1
0
26
Wardjukur Sampari
21
6
371
0
0
1
0
15
Widodo Nanang
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bhagascara Chrystna
26
8
720
0
0
0
0
10
Felipe Ryan
27
8
720
2
0
2
0
21
Firmansyah Firmansyah
27
6
392
0
0
2
1
77
Ikhsan Ibnu
20
6
182
0
0
0
0
19
Pratama Nur Fajar
17
1
19
0
0
0
0
42
Reza Reza
22
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alfred Ferdinan
?
5
338
3
0
0
0
67
Ariyanto Rafly
23
8
659
2
0
1
0
29
Dicko Ibrahim Abou
26
1
83
0
0
0
0
9
Januari Firman
19
5
154
0
0
1
0
8
Lestaluhu Hamsa
22
2
59
0
0
0
0
41
Rockyawan Arbeta
28
6
164
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fani Dimas
24
2
180
0
0
0
0
97
Prasetiyo Bagus
27
4
360
0
0
0
0
20
Priambodo Diaz
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Amin Khoirul
19
1
1
0
0
0
0
27
Hamdi Sula
27
8
720
0
0
2
0
96
Iuri
28
7
630
0
1
3
0
6
Mahmudi Imam
30
2
180
0
0
0
0
55
Maulana Dandi
26
7
559
1
0
6
1
4
Mukhlis Muhammad
30
5
197
0
0
1
0
14
Pratama Fatah
22
2
28
0
0
1
0
13
Susilo Maryono
?
4
299
0
0
1
0
26
Wardjukur Sampari
21
6
371
0
0
1
0
15
Widodo Nanang
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bhagascara Chrystna
26
8
720
0
0
0
0
10
Felipe Ryan
27
8
720
2
0
2
0
21
Firmansyah Firmansyah
27
6
392
0
0
2
1
77
Ikhsan Ibnu
20
6
182
0
0
0
0
Noval Junior
19
0
0
0
0
0
0
66
Pratama Faizal
18
0
0
0
0
0
0
19
Pratama Nur Fajar
17
1
19
0
0
0
0
89
Raweyai Marten
26
0
0
0
0
0
0
42
Reza Reza
22
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alfred Ferdinan
?
5
338
3
0
0
0
67
Ariyanto Rafly
23
8
659
2
0
1
0
29
Dicko Ibrahim Abou
26
1
83
0
0
0
0
9
Januari Firman
19
5
154
0
0
1
0
8
Lestaluhu Hamsa
22
2
59
0
0
0
0
41
Rockyawan Arbeta
28
6
164
0
0
1
0
Quảng cáo