Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Persekat, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Persekat
Sân vận động:
Sân vận động Tri Sanja
(Tegal)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Prasetiyo Bagus
27
1
90
0
0
0
0
20
Priambodo Diaz
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hamdi Sula
26
2
180
0
0
0
0
96
Iuri
28
2
180
0
0
0
0
55
Maulana Dandi
26
2
180
1
0
1
0
4
Mukhlis Muhammad
29
1
2
0
0
0
0
3
Rifky Muhammad
29
2
168
0
0
0
0
13
Susilo Maryono
?
2
134
0
0
1
0
26
Wardjukur Sampari
21
1
10
0
0
0
0
23
Wijianto Syarif
30
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bhagascara Chrystna
26
2
180
0
0
0
0
10
Felipe Ryan
27
2
180
0
0
0
0
21
Firmansyah Firmansyah
27
2
171
0
0
1
0
77
Ikhsan Ibnu
19
1
46
0
0
0
0
42
Reza Reza
22
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alfred Ferdinan
?
2
83
1
0
0
0
67
Ariyanto Rafly
23
2
159
0
0
0
0
29
Dicko Ibrahim Abou
26
1
83
0
0
0
0
9
Januari Firman
19
1
2
0
0
0
0
8
Lestaluhu Hamsa
22
1
21
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fani Dimas
24
0
0
0
0
0
0
97
Prasetiyo Bagus
27
1
90
0
0
0
0
20
Priambodo Diaz
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Amin Khoirul
19
0
0
0
0
0
0
27
Hamdi Sula
26
2
180
0
0
0
0
51
Irvanuddin Fikri
23
0
0
0
0
0
0
96
Iuri
28
2
180
0
0
0
0
6
Mahmudi Imam
30
0
0
0
0
0
0
55
Maulana Dandi
26
2
180
1
0
1
0
4
Mukhlis Muhammad
29
1
2
0
0
0
0
14
Pratama Fatah
22
0
0
0
0
0
0
3
Rifky Muhammad
29
2
168
0
0
0
0
13
Susilo Maryono
?
2
134
0
0
1
0
26
Wardjukur Sampari
21
1
10
0
0
0
0
15
Widodo Nanang
20
0
0
0
0
0
0
23
Wijianto Syarif
30
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Armedyah Kevin
23
0
0
0
0
0
0
16
Bhagascara Chrystna
26
2
180
0
0
0
0
10
Felipe Ryan
27
2
180
0
0
0
0
21
Firmansyah Firmansyah
27
2
171
0
0
1
0
77
Ikhsan Ibnu
19
1
46
0
0
0
0
Noval Junior
19
0
0
0
0
0
0
89
Raweyai Marten
26
0
0
0
0
0
0
42
Reza Reza
22
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alfred Ferdinan
?
2
83
1
0
0
0
67
Ariyanto Rafly
23
2
159
0
0
0
0
29
Dicko Ibrahim Abou
26
1
83
0
0
0
0
9
Januari Firman
19
1
2
0
0
0
0
8
Lestaluhu Hamsa
22
1
21
0
0
0
0
12
Sinaga Ferdinand
36
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo