Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Persepolis, Iran
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iran
Persepolis
Sân vận động:
Azadi Stadium
(Tehran)
Sức chứa:
78 116
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guendouz Alexis
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amiri Vahid
36
3
258
1
0
0
0
37
Barage Yaghoub
18
1
13
0
0
0
0
20
El Amloud Ayoub
30
3
270
1
0
0
0
3
Faraji Farshad
30
1
87
0
0
0
0
30
Gvelesiani Giorgi
33
2
180
0
0
0
0
6
Kanaani Hossein
30
3
261
0
1
1
0
4
Mohammadi Milad
30
1
90
0
0
0
0
8
Pouraliganji Morteza
32
2
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Khodabandelou Mohammed
25
2
58
0
0
0
0
7
Rafiei Soroush
34
2
166
0
0
0
1
5
Rigi Masoud
33
3
258
0
0
1
0
21
Sadeghi Saeid
30
3
91
1
1
0
0
70
Urunov Oston
23
3
202
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmadzadeh Farshad
31
3
270
0
0
1
0
9
Alipour Ali
28
3
198
0
1
0
0
10
Alkasir Issa
34
3
161
0
1
1
0
18
Babaei Yekta Abolfazl
20
1
4
0
0
0
0
15
Hoboobati Samir
18
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garrido Juan Carlos
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guendouz Alexis
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alishah Omid
31
1
45
0
0
0
0
19
Amiri Vahid
36
1
90
0
0
1
0
20
El Amloud Ayoub
30
1
71
0
0
1
0
30
Gvelesiani Giorgi
33
1
90
0
0
0
0
6
Kanaani Hossein
30
1
90
0
0
0
0
4
Mohammadi Milad
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Khodabandelou Mohammed
25
1
25
0
0
0
0
7
Rafiei Soroush
34
1
66
0
0
0
0
5
Rigi Masoud
33
1
82
0
0
0
0
21
Sadeghi Saeid
30
1
20
0
0
0
0
70
Urunov Oston
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmadzadeh Farshad
31
1
46
0
0
0
0
9
Alipour Ali
28
1
66
0
0
0
0
10
Alkasir Issa
34
1
25
0
0
0
0
31
Joao Lucas
31
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garrido Juan Carlos
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Asadi Mehrshad
22
0
0
0
0
0
0
1
Guendouz Alexis
28
4
360
0
0
0
0
22
Rafiei Amirreza
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alishah Omid
31
1
45
0
0
0
0
19
Amiri Vahid
36
4
348
1
0
1
0
37
Barage Yaghoub
18
1
13
0
0
0
0
20
El Amloud Ayoub
30
4
341
1
0
1
0
3
Faraji Farshad
30
1
87
0
0
0
0
30
Gvelesiani Giorgi
33
3
270
0
0
0
0
6
Kanaani Hossein
30
4
351
0
1
1
0
4
Mohammadi Milad
30
2
180
0
0
0
0
20
Mollapour Erfan
21
0
0
0
0
0
0
8
Pouraliganji Morteza
32
2
14
0
0
0
0
76
Sahraei Soheil
21
0
0
0
0
0
0
90
Shirvani Erfan
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Enayatzadeh Alireza
20
0
0
0
0
0
0
77
Khodabandelou Mohammed
25
3
83
0
0
0
0
88
Mehri Saeid
26
0
0
0
0
0
0
7
Rafiei Soroush
34
3
232
0
0
0
1
5
Rigi Masoud
33
4
340
0
0
1
0
21
Sadeghi Saeid
30
4
111
1
1
0
0
80
Salmani Yasin
22
0
0
0
0
0
0
70
Urunov Oston
23
4
292
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmadzadeh Farshad
31
4
316
0
0
1
0
9
Alipour Ali
28
4
264
0
1
0
0
10
Alkasir Issa
34
4
186
0
1
1
0
18
Babaei Yekta Abolfazl
20
1
4
0
0
0
0
15
Hoboobati Samir
18
1
1
0
0
0
0
31
Joao Lucas
31
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garrido Juan Carlos
55
Quảng cáo