Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Persewar Waropen, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Persewar Waropen
Sân vận động:
Mandala Stadium
(Jayapura)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Pratama Rangga
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Abdullah Fahad
26
2
120
0
0
0
0
6
Onna Julyan
22
1
61
0
0
0
0
32
Pae Victor
39
2
180
1
0
0
0
29
Tjoe Yohanis
39
2
180
0
0
1
0
55
Tjoe Yulyan
28
2
180
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ayomi Salvador
24
1
17
0
0
0
0
21
Dwaramury Devano
?
1
21
0
0
0
0
98
Gwijangge Samuel
22
2
90
0
0
0
0
7
Isir Freddy
30
1
14
0
0
1
0
8
Isir Joshua
23
2
180
1
0
0
0
48
Migau Alfons
25
1
70
0
0
0
0
11
Sama Yan
28
2
92
0
0
0
0
46
Solossa Tobias
18
1
45
0
0
0
0
99
Wally Rivaldo
25
2
151
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ivakdalam Eduard
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mahuze Samuel
26
0
0
0
0
0
0
26
Pratama Rangga
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Abdullah Fahad
26
2
120
0
0
0
0
4
Fardiansyah Fardiansyah
31
0
0
0
0
0
0
12
Kosepa Zulkifli
28
0
0
0
0
0
0
15
Marani Yusuf
20
0
0
0
0
0
0
6
Onna Julyan
22
1
61
0
0
0
0
32
Pae Victor
39
2
180
1
0
0
0
29
Tjoe Yohanis
39
2
180
0
0
1
0
55
Tjoe Yulyan
28
2
180
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ayomi Salvador
24
1
17
0
0
0
0
21
Dwaramury Devano
?
1
21
0
0
0
0
98
Gwijangge Samuel
22
2
90
0
0
0
0
7
Isir Freddy
30
1
14
0
0
1
0
8
Isir Joshua
23
2
180
1
0
0
0
48
Migau Alfons
25
1
70
0
0
0
0
11
Sama Yan
28
2
92
0
0
0
0
46
Solossa Tobias
18
1
45
0
0
0
0
99
Wally Rivaldo
25
2
151
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ivakdalam Eduard
49
Quảng cáo