Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Persija Jakarta, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Persija Jakarta
Sân vận động:
Stadion Utama Gelora Bung Karno
(Jakarta)
Sức chứa:
77 193
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
President Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ardhiyasa Andritany
32
4
360
0
0
0
0
1
Soares Mota Carlos Eduardo
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andika Firza
24
8
577
0
0
4
1
2
Fahmi Rio
23
9
465
0
0
1
0
41
Ferarri Muhammad
21
8
654
0
1
0
0
17
Kudela Ondrej
37
9
719
0
0
2
0
77
Pamungkas Dony
19
2
136
0
0
0
0
74
Pedrao
32
1
46
0
0
0
0
5
Ridho Rizky
22
9
694
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abimanyu Syahrian
25
7
188
0
0
2
0
6
Bueno Ramon
29
6
478
0
0
1
0
15
Cahyana Raka
20
1
11
0
0
0
0
24
Fandi Resky
25
3
168
0
0
0
0
10
Gajos Maciej
33
9
714
2
2
1
0
58
Hannan Rayhan
20
8
210
1
0
0
0
7
Matsumura Ryo
30
9
674
2
2
1
0
25
Simanjuntak Rico
32
9
570
0
2
1
0
19
Sjahbandi Hanif
27
9
475
2
0
2
0
78
Witan
23
8
429
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Gustavo
28
8
635
3
0
1
0
9
Simic Marko
36
7
235
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pena Carlos
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ardhiyasa Andritany
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Abdurahman Muhammad
17
1
6
0
0
0
0
11
Andika Firza
24
5
324
1
0
2
0
33
Arjunsyah Akbar
23
3
142
0
0
0
0
2
Fahmi Rio
23
4
164
0
0
0
0
41
Ferarri Muhammad
21
5
386
0
0
1
0
17
Kudela Ondrej
37
4
315
0
0
1
0
77
Pamungkas Dony
19
1
45
0
0
0
0
5
Ridho Rizky
22
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bueno Ramon
29
5
283
0
0
0
0
15
Cahyana Raka
20
2
81
0
0
0
0
28
Fadilah Alwi
20
2
72
0
0
0
0
24
Fandi Resky
25
3
103
0
0
1
0
10
Gajos Maciej
33
4
315
0
0
1
0
58
Hannan Rayhan
20
5
221
0
0
1
0
7
Matsumura Ryo
30
4
293
0
0
1
0
25
Simanjuntak Rico
32
5
297
1
0
0
0
19
Sjahbandi Hanif
27
5
349
1
0
2
0
36
Warman Aditya
19
2
47
0
0
0
0
78
Witan
23
5
152
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Gholy Zahaby
15
2
83
0
0
0
0
70
Gustavo
28
5
259
2
0
1
0
9
Simic Marko
36
3
182
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pena Carlos
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ardhiyasa Andritany
32
8
720
0
0
0
0
80
Geovani Adre
21
0
0
0
0
0
0
1
Soares Mota Carlos Eduardo
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Abdurahman Muhammad
17
1
6
0
0
0
0
27
Alhawari Syayid
19
0
0
0
0
0
0
11
Andika Firza
24
13
901
1
0
6
1
33
Arjunsyah Akbar
23
3
142
0
0
0
0
2
Fahmi Rio
23
13
629
0
0
1
0
41
Ferarri Muhammad
21
13
1040
0
1
1
0
17
Kudela Ondrej
37
13
1034
0
0
3
0
77
Pamungkas Dony
19
3
181
0
0
0
0
74
Pedrao
32
1
46
0
0
0
0
5
Ridho Rizky
22
13
1054
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abimanyu Syahrian
25
7
188
0
0
2
0
6
Bueno Ramon
29
11
761
0
0
1
0
15
Cahyana Raka
20
3
92
0
0
0
0
28
Fadilah Alwi
20
2
72
0
0
0
0
24
Fandi Resky
25
6
271
0
0
1
0
10
Gajos Maciej
33
13
1029
2
2
2
0
58
Hannan Rayhan
20
13
431
1
0
1
0
7
Matsumura Ryo
30
13
967
2
2
2
0
25
Simanjuntak Rico
32
14
867
1
2
1
0
19
Sjahbandi Hanif
27
14
824
3
0
4
0
36
Warman Aditya
19
2
47
0
0
0
0
78
Witan
23
13
581
0
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Gholy Zahaby
15
2
83
0
0
0
0
70
Gustavo
28
13
894
5
0
2
0
9
Simic Marko
36
10
417
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pena Carlos
41
Quảng cáo