Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Persijap Jepara, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Persijap Jepara
Sân vận động:
Sân vận động Gelora Bumi Kartini
(Jepara)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Wafaa Ridho
24
2
105
0
0
0
0
20
Johansah Sendri
31
7
616
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Afriyanto Fikron
25
8
716
0
0
2
0
14
Hidayat Mohammed
22
8
720
0
0
0
0
87
Ihsan Fathul
22
4
106
0
0
1
0
3
Rakhmatzoda Rakhmatsho
20
7
630
1
0
0
0
5
Widiansyah Rangga
22
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akbar Restu
21
8
711
0
0
0
0
81
Baihaqi Moch
?
7
549
0
0
1
0
26
Delpi Safna
?
4
53
1
0
1
0
67
Firmansyah Figo
?
2
16
0
0
0
0
77
Hidayat Rizki
27
8
611
0
1
1
0
24
Laly David
33
8
382
1
1
0
1
21
Saepul Rendi
?
5
158
0
0
1
0
19
Santoso Nugroho
?
1
62
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ardiana Ardi
20
6
210
1
0
0
0
11
Elias
32
8
372
0
0
0
0
7
Indra Arya
21
8
502
1
0
2
0
70
Kallon Prince
22
6
50
1
0
0
0
10
Rosalvo
32
8
641
3
0
1
0
30
Sormin Doni
19
2
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Widodo Kahudi
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Wafaa Ridho
24
2
105
0
0
0
0
18
Fatoni Dwi
?
0
0
0
0
0
0
20
Johansah Sendri
31
7
616
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Afriyanto Fikron
25
8
716
0
0
2
0
14
Hidayat Mohammed
22
8
720
0
0
0
0
87
Ihsan Fathul
22
4
106
0
0
1
0
29
Maulana Ickbal
19
0
0
0
0
0
0
3
Rakhmatzoda Rakhmatsho
20
7
630
1
0
0
0
5
Widiansyah Rangga
22
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akbar Restu
21
8
711
0
0
0
0
81
Baihaqi Moch
?
7
549
0
0
1
0
26
Delpi Safna
?
4
53
1
0
1
0
67
Firmansyah Figo
?
2
16
0
0
0
0
35
Halomoan Doni
?
0
0
0
0
0
0
77
Hidayat Rizki
27
8
611
0
1
1
0
24
Laly David
33
8
382
1
1
0
1
31
Rizal Iftiqar
25
0
0
0
0
0
0
21
Saepul Rendi
?
5
158
0
0
1
0
19
Santoso Nugroho
?
1
62
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ardiana Ardi
20
6
210
1
0
0
0
11
Elias
32
8
372
0
0
0
0
7
Indra Arya
21
8
502
1
0
2
0
70
Kallon Prince
22
6
50
1
0
0
0
16
Pratama Bintang
20
0
0
0
0
0
0
10
Rosalvo
32
8
641
3
0
1
0
30
Sormin Doni
19
2
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Widodo Kahudi
46
Quảng cáo