Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Persikas Subang, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Persikas Subang
Sân vận động:
Sân vận động Persikas
(Subang)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fery Bagus
30
5
406
0
0
1
0
71
Setya Fajar
28
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arifin Muhammad
35
3
73
1
0
2
0
5
Arrahim Bintang
?
7
298
0
0
2
0
39
Hablian Alip
23
7
394
0
0
0
0
6
Irawan Junda
28
4
216
0
0
0
0
17
Saputro Wahyu
29
8
680
0
0
2
0
23
Yudistia Dikky
29
8
720
0
0
1
0
46
Zamzani Hamdan
27
7
531
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Guilherme Guilherme
32
7
556
0
0
3
0
19
Iqbal Muhammad
27
7
467
0
0
1
0
9
Mina Kevin
31
7
525
2
0
1
0
63
Mutalib Firman
?
1
71
0
0
0
0
15
Syaharil Raffi
23
7
517
0
0
0
0
8
Tohpati Tito
?
1
34
0
0
0
0
21
Zamorano Jordan
23
8
305
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bokhashvili Evgen
31
5
330
0
0
0
0
33
Faris Fardhan
?
3
73
0
0
0
0
11
Isa Muhammad
30
6
481
1
0
3
0
77
Siregar Raja
20
6
379
1
0
0
0
87
Supriyadi Eeng
31
8
187
0
0
0
0
98
Womsiwor Friska
29
6
397
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fery Bagus
30
5
406
0
0
1
0
20
Mahardika Dastin
?
0
0
0
0
0
0
71
Setya Fajar
28
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Agus Deden
?
0
0
0
0
0
0
4
Arifin Muhammad
35
3
73
1
0
2
0
5
Arrahim Bintang
?
7
298
0
0
2
0
39
Hablian Alip
23
7
394
0
0
0
0
6
Irawan Junda
28
4
216
0
0
0
0
3
Juandi Dede
22
0
0
0
0
0
0
88
Pamungkas Yulius Aldi
24
0
0
0
0
0
0
17
Saputro Wahyu
29
8
680
0
0
2
0
23
Yudistia Dikky
29
8
720
0
0
1
0
46
Zamzani Hamdan
27
7
531
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Guilherme Guilherme
32
7
556
0
0
3
0
19
Iqbal Muhammad
27
7
467
0
0
1
0
9
Mina Kevin
31
7
525
2
0
1
0
63
Mutalib Firman
?
1
71
0
0
0
0
15
Syaharil Raffi
23
7
517
0
0
0
0
8
Tohpati Tito
?
1
34
0
0
0
0
21
Zamorano Jordan
23
8
305
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bokhashvili Evgen
31
5
330
0
0
0
0
33
Faris Fardhan
?
3
73
0
0
0
0
11
Isa Muhammad
30
6
481
1
0
3
0
77
Siregar Raja
20
6
379
1
0
0
0
87
Supriyadi Eeng
31
8
187
0
0
0
0
98
Womsiwor Friska
29
6
397
0
0
0
0
Quảng cáo