Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Persikota Tangerang, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Persikota Tangerang
Sân vận động:
Sân vận động Benteng
(Tangerang)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Imam Arief
34
6
540
0
0
1
0
1
Saputra Imam
25
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arvani Sirvi
32
8
477
3
0
1
0
3
Febrian Yudha
22
7
592
0
0
0
0
87
Khoerudin Yudi
37
6
431
0
0
0
0
5
Pedrao
21
8
699
1
0
3
1
23
Rizky Deno
23
1
83
0
0
0
0
12
Rosadi Roni
33
1
45
0
0
0
0
97
Syukron Muhamad
27
3
127
0
0
1
0
61
Zakaria Akbar
31
6
496
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Aryatama Muhamad
?
8
479
0
0
1
0
16
Ibrahim Hafit
31
8
670
0
0
1
0
10
Kim Do-hyun
30
6
456
1
0
2
0
19
Maulana Ilham
?
7
248
1
0
1
0
8
Maulana Reksa
25
8
409
0
0
2
0
15
Muttaqin Fajar
26
4
202
0
0
0
0
22
Ridwan Muhammad
26
1
6
0
0
0
0
69
Samsudin Andik
22
6
341
1
0
0
0
51
Tawainela Ridwan
29
4
252
1
0
0
0
99
Utomo Fandi Eko
33
6
226
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Armedya Vengko
24
2
40
0
0
0
0
77
El Hakim Luthfi
23
1
1
0
0
0
0
17
Firmansyah Adik
?
1
8
0
0
0
0
7
Mulyadi Yadi
22
3
181
0
0
0
0
9
Paulo Henrique
33
7
587
5
0
3
0
11
Samsudin
27
3
158
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adri Delfi
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Alhaq Mukhti
30
0
0
0
0
0
0
18
Imam Arief
34
6
540
0
0
1
0
1
Saputra Imam
25
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arvani Sirvi
32
8
477
3
0
1
0
3
Febrian Yudha
22
7
592
0
0
0
0
28
Gumanti Jufanov
?
0
0
0
0
0
0
13
Januar Marcell
20
0
0
0
0
0
0
87
Khoerudin Yudi
37
6
431
0
0
0
0
5
Pedrao
21
8
699
1
0
3
1
23
Rizky Deno
23
1
83
0
0
0
0
12
Rosadi Roni
33
1
45
0
0
0
0
97
Syukron Muhamad
27
3
127
0
0
1
0
61
Zakaria Akbar
31
6
496
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Aryatama Muhamad
?
8
479
0
0
1
0
16
Ibrahim Hafit
31
8
670
0
0
1
0
10
Kim Do-hyun
30
6
456
1
0
2
0
19
Maulana Ilham
?
7
248
1
0
1
0
8
Maulana Reksa
25
8
409
0
0
2
0
15
Muttaqin Fajar
26
4
202
0
0
0
0
22
Ridwan Muhammad
26
1
6
0
0
0
0
69
Samsudin Andik
22
6
341
1
0
0
0
6
Satrio Lintang
?
0
0
0
0
0
0
51
Tawainela Ridwan
29
4
252
1
0
0
0
99
Utomo Fandi Eko
33
6
226
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Armedya Vengko
24
2
40
0
0
0
0
77
El Hakim Luthfi
23
1
1
0
0
0
0
17
Firmansyah Adik
?
1
8
0
0
0
0
21
Masagus Zakaria
22
0
0
0
0
0
0
7
Mulyadi Yadi
22
3
181
0
0
0
0
9
Paulo Henrique
33
7
587
5
0
3
0
11
Samsudin
27
3
158
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adri Delfi
62
Quảng cáo