Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Persipa Pati, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Persipa Pati
Sân vận động:
Stadion Joyokusumo
(Pati)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Triana Yogi
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Aldi Rizky
21
3
264
0
0
0
0
22
Anoraga Bhirawa
19
1
41
0
0
0
0
97
Aronggear Jimmy
22
2
180
0
0
0
0
4
Hudha Khoirul
25
2
136
0
0
0
0
2
Lokaev Mirkomil
29
3
270
1
0
0
0
51
Murdaim Murdaim
27
2
53
0
0
1
0
13
Rifal Bustan
23
2
73
0
0
0
0
94
Wamiau Israel
29
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Arya Alfredo
?
1
50
0
0
0
0
5
Fadilla Akbar Muhammad
23
3
210
0
0
1
0
8
Marsi Rifai
24
2
131
0
0
0
0
10
Palacios Mateo
27
3
270
0
0
1
0
12
Ramadhan Aziz
24
1
27
0
0
0
0
6
Sukarta Wahyu
30
1
50
0
0
0
0
42
Syuhada Ahmed
23
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bichario Roger
21
1
35
0
0
0
0
21
Koroy Ali
23
3
244
0
0
0
0
17
Latusonsina Basajum
19
2
180
0
0
0
0
25
Sadly Ahmed
23
1
45
0
0
0
0
9
Song Sunday
24
3
264
0
0
0
0
19
Yusra Afdal
26
1
7
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Setyadi Arifin
22
0
0
0
0
0
0
91
Teddy Heri
33
0
0
0
0
0
0
28
Triana Yogi
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Aldi Rizky
21
3
264
0
0
0
0
22
Anoraga Bhirawa
19
1
41
0
0
0
0
97
Aronggear Jimmy
22
2
180
0
0
0
0
4
Hudha Khoirul
25
2
136
0
0
0
0
2
Lokaev Mirkomil
29
3
270
1
0
0
0
Meiyana Made
21
0
0
0
0
0
0
51
Murdaim Murdaim
27
2
53
0
0
1
0
37
Pangestu Andre
18
0
0
0
0
0
0
13
Rifal Bustan
23
2
73
0
0
0
0
94
Wamiau Israel
29
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Arya Alfredo
?
1
50
0
0
0
0
5
Fadilla Akbar Muhammad
23
3
210
0
0
1
0
24
Husain Hasan
29
0
0
0
0
0
0
8
Marsi Rifai
24
2
131
0
0
0
0
10
Palacios Mateo
27
3
270
0
0
1
0
12
Ramadhan Aziz
24
1
27
0
0
0
0
6
Sukarta Wahyu
30
1
50
0
0
0
0
42
Syuhada Ahmed
23
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bichario Roger
21
1
35
0
0
0
0
21
Koroy Ali
23
3
244
0
0
0
0
31
Krisna Jhon
18
0
0
0
0
0
0
17
Latusonsina Basajum
19
2
180
0
0
0
0
25
Sadly Ahmed
23
1
45
0
0
0
0
9
Song Sunday
24
3
264
0
0
0
0
19
Yusra Afdal
26
1
7
0
0
0
0
Quảng cáo