Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Persipal BU, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Persipal BU
Sân vận động:
Sân vận động Gawalise
(Palu)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abizal Rajiv
25
1
90
0
0
1
0
32
Ramadhan Ramadhan
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fariansyah Agim
25
1
89
1
0
2
1
3
Kalugin Mykhaylo
29
2
180
0
0
1
0
16
Saputra Rendy
35
2
180
0
0
1
0
27
Tri Maulana Dedi
25
2
173
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Adri Muhammad
25
2
146
0
0
0
0
15
Ali Akmal
24
1
8
0
0
0
0
96
Hutagalung Azis
28
2
180
2
0
0
0
97
Kurniawan Galang
?
1
25
0
0
1
0
30
Lesa Marvel
20
1
66
0
0
0
0
22
Ma'arif Rosul
32
1
45
0
1
0
0
23
Renaldy Naldy
32
1
1
0
0
0
0
28
Rizki Muhammad
19
1
90
0
0
1
0
17
Said Mohamed
35
2
180
0
0
0
0
24
Wiradinata Ryan
34
1
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ardiansyah Fikri
28
1
25
0
0
0
0
8
Meleg Dejan
29
2
112
0
0
0
0
10
Prati Lucas
29
1
90
0
0
0
0
26
Tasnim Rabbani
21
2
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zulkifli Achmad
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abizal Rajiv
25
1
90
0
0
1
0
62
Alim Muhammad
20
0
0
0
0
0
0
32
Ramadhan Ramadhan
27
1
90
0
0
0
0
98
Yudha Chandra
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fariansyah Agim
25
1
89
1
0
2
1
3
Kalugin Mykhaylo
29
2
180
0
0
1
0
4
Pangestu Teguh
23
0
0
0
0
0
0
16
Saputra Rendy
35
2
180
0
0
1
0
27
Tri Maulana Dedi
25
2
173
0
0
0
0
25
Yazid Ibnu
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Adri Muhammad
25
2
146
0
0
0
0
15
Ali Akmal
24
1
8
0
0
0
0
96
Hutagalung Azis
28
2
180
2
0
0
0
97
Kurniawan Galang
?
1
25
0
0
1
0
30
Lesa Marvel
20
1
66
0
0
0
0
22
Ma'arif Rosul
32
1
45
0
1
0
0
23
Renaldy Naldy
32
1
1
0
0
0
0
28
Rizki Muhammad
19
1
90
0
0
1
0
17
Said Mohamed
35
2
180
0
0
0
0
24
Wiradinata Ryan
34
1
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ardiansyah Fikri
28
1
25
0
0
0
0
8
Meleg Dejan
29
2
112
0
0
0
0
21
Mustafa Aqsal
23
0
0
0
0
0
0
10
Prati Lucas
29
1
90
0
0
0
0
20
Pulu Fandi
?
0
0
0
0
0
0
26
Tasnim Rabbani
21
2
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zulkifli Achmad
40
Quảng cáo