Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Persipura Jayapura, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Persipura Jayapura
Sân vận động:
Mandala Stadium
(Jayapura)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Maulana Rizky
28
6
540
0
0
0
0
88
Mokodompit Rivki
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ayomi Ferry
28
7
630
0
0
1
0
16
Dusay Alex
25
6
540
0
0
3
0
3
Maidullah Risman
30
1
90
0
0
0
0
21
Pae Yustinus
41
4
360
0
0
0
0
18
Rumakiek David
25
3
213
0
0
0
0
22
Sobor Kaleb
21
1
90
0
0
1
0
12
Sunuk Rafael
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Amohoso Yeter
24
3
201
0
0
0
0
20
Basna Elisa
28
6
440
0
0
0
0
30
Harewan Elfis Noah
34
4
314
0
0
2
0
11
Imbiri Gama
27
1
90
0
0
0
0
13
Kabes Ian
38
4
225
0
0
0
0
6
Nouri Ali
28
7
352
0
0
0
0
57
Urbanus Lasol
?
4
326
0
0
0
0
14
Waicang Gelfias
?
5
323
0
0
0
0
8
Yoku Fridolin
27
6
445
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Mandowen Gunansar
23
4
154
1
0
0
1
91
Nabar Yohanis
33
4
160
0
0
0
0
23
Rumakiek Ramai
22
7
628
1
0
2
0
86
Solossa Boaz
38
5
142
1
0
0
0
9
Uopdana Arody
26
7
397
4
0
0
0
24
Wanewar Marinus Maryanto
27
4
113
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salampessy Ricardo
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Maulana Rizky
28
6
540
0
0
0
0
88
Mokodompit Rivki
35
1
90
0
0
0
0
1
Payage Isak
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ayomi Ferry
28
7
630
0
0
1
0
16
Dusay Alex
25
6
540
0
0
3
0
3
Maidullah Risman
30
1
90
0
0
0
0
21
Pae Yustinus
41
4
360
0
0
0
0
18
Rumakiek David
25
3
213
0
0
0
0
22
Sobor Kaleb
21
1
90
0
0
1
0
69
Soegiantho Alezandro
23
0
0
0
0
0
0
12
Sunuk Rafael
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Amohoso Yeter
24
3
201
0
0
0
0
20
Basna Elisa
28
6
440
0
0
0
0
71
Geroda Delvio
?
0
0
0
0
0
0
30
Harewan Elfis Noah
34
4
314
0
0
2
0
11
Imbiri Gama
27
1
90
0
0
0
0
13
Kabes Ian
38
4
225
0
0
0
0
66
Mulikma Seppy
?
0
0
0
0
0
0
6
Nouri Ali
28
7
352
0
0
0
0
57
Urbanus Lasol
?
4
326
0
0
0
0
14
Waicang Gelfias
?
5
323
0
0
0
0
8
Yoku Fridolin
27
6
445
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Mandowen Gunansar
23
4
154
1
0
0
1
91
Nabar Yohanis
33
4
160
0
0
0
0
23
Rumakiek Ramai
22
7
628
1
0
2
0
86
Solossa Boaz
38
5
142
1
0
0
0
19
Tjandi Jason
22
0
0
0
0
0
0
9
Uopdana Arody
26
7
397
4
0
0
0
24
Wanewar Marinus Maryanto
27
4
113
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salampessy Ricardo
40
Quảng cáo