Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Persiraja Aceh, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Persiraja Aceh
Sân vận động:
Harapan Bangsa Stadium
(Banda Aceh)
Sức chứa:
45 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mahreza Rafli
27
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akbar Habil
18
6
295
0
0
1
0
13
Fayrushi Muhammad
26
8
675
0
0
0
0
97
Maulana Adam
27
8
562
0
0
3
0
5
Mitter Adam
31
5
199
0
0
0
0
14
Ramansyah Amabel
24
1
12
0
0
0
0
81
Rianto Indra
22
1
45
0
0
0
0
17
Suhendra Agus
36
5
190
0
0
0
0
4
Tri Oka Aed
27
7
622
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Apridianto Dadang
32
5
105
0
0
0
0
19
Umami Ridha
24
3
93
0
0
1
0
25
Yusuf Rizky
27
8
704
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andrade Eduardo
27
6
258
0
0
1
0
16
Arjun Mohammed
23
1
5
0
0
0
0
11
Asrizal Vivi
29
8
436
0
0
1
0
27
Baskoro Rezam
28
7
479
0
0
2
0
10
Corfe Deri
26
8
720
6
0
0
0
77
Hamdi Miftahul
28
8
713
2
1
1
0
23
Rijal Assanur
28
3
27
0
0
0
0
71
Utomo Ferry
24
4
60
0
0
0
0
7
Vermansyah Andik
32
7
599
3
1
2
0
26
Wicaksono Dimas
?
6
436
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Devangga Aria
21
0
0
0
0
0
0
12
Mahreza Rafli
27
8
720
0
0
0
0
31
Reza Muhammad
23
0
0
0
0
0
0
31
Reza Muhammad
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akbar Habil
18
6
295
0
0
1
0
18
Eriyanto
28
0
0
0
0
0
0
13
Fayrushi Muhammad
26
8
675
0
0
0
0
97
Maulana Adam
27
8
562
0
0
3
0
5
Mitter Adam
31
5
199
0
0
0
0
14
Ramansyah Amabel
24
1
12
0
0
0
0
81
Rianto Indra
22
1
45
0
0
0
0
17
Suhendra Agus
36
5
190
0
0
0
0
4
Tri Oka Aed
27
7
622
0
0
1
0
Zhafran Daffa
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Apridianto Dadang
32
5
105
0
0
0
0
20
Harwalis Afzal
21
0
0
0
0
0
0
18
Rahim Sulkifli
25
0
0
0
0
0
0
22
Sanjaya Prayoga
20
0
0
0
0
0
0
19
Umami Ridha
24
3
93
0
0
1
0
25
Yusuf Rizky
27
8
704
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andrade Eduardo
27
6
258
0
0
1
0
16
Arjun Mohammed
23
1
5
0
0
0
0
11
Asrizal Vivi
29
8
436
0
0
1
0
27
Baskoro Rezam
28
7
479
0
0
2
0
10
Corfe Deri
26
8
720
6
0
0
0
77
Hamdi Miftahul
28
8
713
2
1
1
0
23
Rijal Assanur
28
3
27
0
0
0
0
71
Utomo Ferry
24
4
60
0
0
0
0
7
Vermansyah Andik
32
7
599
3
1
2
0
26
Wicaksono Dimas
?
6
436
0
0
0
0
Quảng cáo