Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Persita, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Persita
Sân vận động:
Utama Sport Center Kelapa Dua
(Tangerang)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Kartika Ajie
28
2
180
0
0
0
0
29
Rodrigues Igor
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anibal Embalo Sandro Sene
28
7
630
1
0
1
0
90
Brown Jack
23
7
253
0
0
2
0
5
Fathoni Charisma
23
2
11
0
0
0
0
19
Guseynov Javlon
33
10
900
1
0
1
0
66
Jardel Mario
23
9
807
0
0
0
0
27
Rindorindo Andrean
20
3
251
0
0
0
0
31
Setiawan Arif
26
2
88
0
0
0
0
4
Utomo Prabowo Ryuji
29
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bae Sin-Young
32
8
645
0
1
2
0
20
Da Cruz Bruno
28
9
619
0
1
0
0
77
Ilham Badrian
22
10
690
0
1
3
0
32
Septiawan Rifki Dwi
22
5
206
0
0
1
0
8
Sudin Fahreza
24
7
92
0
0
0
0
40
Tanamal Ikhwan
20
1
13
0
0
0
0
11
Toha Muhammad
27
10
900
0
1
2
0
25
Zola Gian
26
3
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Barbosa Marcelo
33
5
206
0
0
0
0
9
Hardianto Ahmad Nur
29
7
200
0
0
0
0
79
Kusuma Aji
25
8
288
1
0
2
0
88
Maulana Irsyad
31
5
287
0
0
1
0
10
Ogboe Marios
30
9
712
2
0
0
0
99
Sahrul Esal
22
7
428
0
0
0
0
7
Umanailo Abrizal
28
5
176
0
0
1
0
46
Yafi Yardan
21
8
439
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lefundes Fabio
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Haikal Rizwam
20
0
0
0
0
0
0
96
Kartika Ajie
28
2
180
0
0
0
0
21
Oscario Rendy
26
0
0
0
0
0
0
29
Rodrigues Igor
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anibal Embalo Sandro Sene
28
7
630
1
0
1
0
18
Brown George
25
0
0
0
0
0
0
90
Brown Jack
23
7
253
0
0
2
0
5
Fathoni Charisma
23
2
11
0
0
0
0
19
Guseynov Javlon
33
10
900
1
0
1
0
66
Jardel Mario
23
9
807
0
0
0
0
27
Rindorindo Andrean
20
3
251
0
0
0
0
31
Setiawan Arif
26
2
88
0
0
0
0
4
Utomo Prabowo Ryuji
29
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alchoir Fahd
20
0
0
0
0
0
0
33
Bae Sin-Young
32
8
645
0
1
2
0
20
Da Cruz Bruno
28
9
619
0
1
0
0
77
Ilham Badrian
22
10
690
0
1
3
0
61
Pellu Rizky
32
0
0
0
0
0
0
32
Septiawan Rifki Dwi
22
5
206
0
0
1
0
8
Sudin Fahreza
24
7
92
0
0
0
0
40
Tanamal Ikhwan
20
1
13
0
0
0
0
11
Toha Muhammad
27
10
900
0
1
2
0
25
Zola Gian
26
3
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Barbosa Marcelo
33
5
206
0
0
0
0
9
Hardianto Ahmad Nur
29
7
200
0
0
0
0
79
Kusuma Aji
25
8
288
1
0
2
0
88
Maulana Irsyad
31
5
287
0
0
1
0
10
Ogboe Marios
30
9
712
2
0
0
0
99
Sahrul Esal
22
7
428
0
0
0
0
7
Umanailo Abrizal
28
5
176
0
0
1
0
46
Yafi Yardan
21
8
439
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lefundes Fabio
52
Quảng cáo