Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Perugia, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Perugia
Sân vận động:
Stadio Renato Curi
(Perugia)
Sức chứa:
23 625
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gemello Luca
24
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amoran Peter
20
8
560
0
0
2
0
5
Angella Gabriele
35
11
945
0
0
2
0
98
Giraudo Federico
26
12
1006
0
0
2
0
4
Leo Daniel
23
3
198
0
0
0
0
94
Mezzoni Francesco
24
9
799
2
0
3
0
67
Plaia Matteo
18
3
213
0
0
1
0
91
Souare Mouhamed
20
2
65
0
0
1
0
2
Viti Matteo
18
4
151
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Agosti Louis
19
1
6
0
0
0
0
16
Bartolomei Paolo
35
12
972
0
0
4
0
18
Di Maggio Luca
19
9
385
1
0
1
0
6
Giunti Giovanni
19
11
683
0
0
3
0
23
Lisi Francesco
35
9
515
2
0
2
0
19
Palsson Adam
26
7
254
0
0
0
0
47
Squarzoni Silvio Antonio
22
2
52
0
0
0
0
24
Torrasi Emanuele
25
13
939
1
0
1
0
12
Yimga Didier Rostand
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bacchin Luca
21
11
544
0
0
1
1
14
Barberini Riccardo
17
1
6
0
0
0
0
17
Cisco Andrea
26
8
604
1
0
1
0
84
Lickunas Adrian
18
1
1
0
0
0
0
30
Marconi Giacomo
19
4
69
0
0
0
0
10
Matos
31
7
278
0
0
0
1
9
Montevago Daniele
21
9
737
5
0
4
0
73
Polizzi Matteo
19
9
273
1
0
2
0
20
Ricci Federico
30
12
637
2
0
2
0
11
Seghetti Alessandro
20
8
477
0
0
1
0
45
Sylla Youssouph
26
5
203
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zauli Lamberto
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Albertoni Marco
29
0
0
0
0
0
0
1
Gemello Luca
24
13
1170
0
0
0
0
12
Yimga Francsco
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amoran Peter
20
8
560
0
0
2
0
5
Angella Gabriele
35
11
945
0
0
2
0
52
Bussotti Gianmarco
18
0
0
0
0
0
0
15
Dell'Orco Cristian
30
0
0
0
0
0
0
98
Giraudo Federico
26
12
1006
0
0
2
0
4
Leo Daniel
23
3
198
0
0
0
0
44
Lewis Noah
24
0
0
0
0
0
0
94
Mezzoni Francesco
24
9
799
2
0
3
0
3
Morichelli Raul
22
0
0
0
0
0
0
67
Plaia Matteo
18
3
213
0
0
1
0
91
Souare Mouhamed
20
2
65
0
0
1
0
2
Viti Matteo
18
4
151
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Agosti Louis
19
1
6
0
0
0
0
25
Ambrogi Andrea
18
0
0
0
0
0
0
16
Bartolomei Paolo
35
12
972
0
0
4
0
18
Di Maggio Luca
19
9
385
1
0
1
0
6
Giunti Giovanni
19
11
683
0
0
3
0
23
Lisi Francesco
35
9
515
2
0
2
0
19
Palsson Adam
26
7
254
0
0
0
0
47
Squarzoni Silvio Antonio
22
2
52
0
0
0
0
24
Torrasi Emanuele
25
13
939
1
0
1
0
12
Yimga Didier Rostand
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bacchin Luca
21
11
544
0
0
1
1
14
Barberini Riccardo
17
1
6
0
0
0
0
17
Cisco Andrea
26
8
604
1
0
1
0
84
Lickunas Adrian
18
1
1
0
0
0
0
30
Marconi Giacomo
19
4
69
0
0
0
0
10
Matos
31
7
278
0
0
0
1
9
Montevago Daniele
21
9
737
5
0
4
0
73
Polizzi Matteo
19
9
273
1
0
2
0
20
Ricci Federico
30
12
637
2
0
2
0
17
Ronchi Christian
19
0
0
0
0
0
0
11
Seghetti Alessandro
20
8
477
0
0
1
0
45
Sylla Youssouph
26
5
203
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zauli Lamberto
53
Quảng cáo