Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Peterborough, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Peterborough
Sân vận động:
Weston Homes Stadium
(Peterborough)
Sức chứa:
13 511
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Steer Jed
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Curtis Sam
18
5
409
0
0
2
0
33
Dornelly James
19
1
56
0
0
0
0
37
Fernandez Emmanuel
22
5
392
1
0
0
0
27
Katongo Jadel
20
1
90
0
0
0
0
15
Nevett George
18
1
11
0
0
0
0
5
Wallin Oscar
23
5
419
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Collins Archie
25
5
446
0
2
3
0
9
Conn-Clarke Chris
22
3
131
0
0
0
0
22
Kyprianou Hector
23
3
270
0
0
0
0
35
O'Brien-Brady Donay
20
3
120
0
0
0
0
10
Odoh Abraham
24
4
329
0
3
0
0
11
Poku Kwame
23
5
426
3
0
0
0
14
Randall Joel
24
5
364
2
0
0
0
21
Sparkes Jack
23
5
373
0
0
2
0
20
Susoho Mahamadou
19
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ajiboye David Ibukun
25
1
32
0
0
0
0
18
Hayes Lee
21
3
60
0
0
0
0
48
Ihionvein Bradley
20
1
32
0
0
0
0
17
Jones Ricky-Jade
21
5
208
0
0
0
0
7
Mothersille Malik
20
5
283
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferguson Darren
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bilokapic Nicolas
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Crichlow-Noble Romoney
25
1
9
0
0
0
0
2
Curtis Sam
18
1
68
0
0
1
0
37
Fernandez Emmanuel
22
1
90
0
0
0
0
5
Wallin Oscar
23
1
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Collins Archie
25
1
90
0
0
0
0
9
Conn-Clarke Chris
22
1
24
0
0
0
0
10
Odoh Abraham
24
1
90
0
0
0
0
14
Randall Joel
24
1
67
0
0
0
0
21
Sparkes Jack
23
1
90
0
0
0
0
20
Susoho Mahamadou
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ajiboye David Ibukun
25
1
23
0
0
0
0
18
Hayes Lee
21
1
90
0
0
0
0
17
Jones Ricky-Jade
21
1
67
0
0
0
0
7
Mothersille Malik
20
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferguson Darren
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bilokapic Nicolas
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dornelly James
19
1
90
0
0
1
0
37
Fernandez Emmanuel
22
1
90
0
0
0
0
27
Katongo Jadel
20
1
76
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Collins Archie
25
1
90
0
0
0
0
9
Conn-Clarke Chris
22
1
68
0
1
0
0
35
O'Brien-Brady Donay
20
1
90
0
0
0
0
10
Odoh Abraham
24
1
46
0
0
0
0
11
Poku Kwame
23
1
31
0
1
0
0
14
Randall Joel
24
1
23
0
0
0
0
40
Rose Oliver
?
1
15
0
0
0
0
21
Sparkes Jack
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hayes Lee
21
1
60
0
0
0
0
48
Ihionvein Bradley
20
1
31
1
0
0
0
17
Jones Ricky-Jade
21
1
60
1
0
0
0
7
Mothersille Malik
20
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferguson Darren
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bilokapic Nicolas
22
2
180
0
0
0
0
13
Blackmore Will
22
0
0
0
0
0
0
31
Steer Jed
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adebisi Rio
23
0
0
0
0
0
0
6
Crichlow-Noble Romoney
25
1
9
0
0
0
0
2
Curtis Sam
18
6
477
0
0
3
0
33
Dornelly James
19
2
146
0
0
1
0
37
Fernandez Emmanuel
22
7
572
1
0
0
0
27
Katongo Jadel
20
2
166
0
0
0
0
15
Nevett George
18
1
11
0
0
0
0
5
Wallin Oscar
23
6
501
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Collins Archie
25
7
626
0
2
3
0
9
Conn-Clarke Chris
22
5
223
0
1
0
0
8
De Havilland Ryan
23
0
0
0
0
0
0
22
Kyprianou Hector
23
3
270
0
0
0
0
35
O'Brien-Brady Donay
20
4
210
0
0
0
0
10
Odoh Abraham
24
6
465
0
3
0
0
11
Poku Kwame
23
6
457
3
1
0
0
14
Randall Joel
24
7
454
2
0
0
0
40
Rose Oliver
?
1
15
0
0
0
0
21
Sparkes Jack
23
7
553
0
0
2
0
20
Susoho Mahamadou
19
2
156
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ajiboye David Ibukun
25
2
55
0
0
0
0
18
Hayes Lee
21
5
210
0
0
0
0
48
Ihionvein Bradley
20
2
63
1
0
0
0
17
Jones Ricky-Jade
21
7
335
1
0
0
0
7
Mothersille Malik
20
7
352
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferguson Darren
52
Quảng cáo