Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Petrolul, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
Petrolul
Sân vận động:
Stadionul Ilie Oană
(Ploiesti)
Sức chứa:
15 097
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Zima Lukas
30
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Huja Marian
25
9
810
0
0
1
0
4
Papp Paul
34
9
810
0
0
2
0
22
Radu Denis
21
6
388
0
0
0
0
24
Ricardinho
30
8
646
0
0
2
0
5
Ticu Valentin
24
3
265
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bratu Mario
22
6
240
0
1
0
0
44
Dumitriu Lucian
31
9
684
0
0
2
0
27
Fabricio Baiano
32
5
151
0
1
0
0
20
Hanca Sergiu
32
8
505
0
2
2
0
6
Jyry Tommi
25
9
709
0
0
0
0
23
Keita Tidiane
28
8
720
0
0
2
0
8
Mateiu Alexandru
34
4
100
0
0
0
0
30
Tolea Ioan
21
4
47
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akosah-Bempah Nana
27
5
140
0
1
1
0
36
Botogan Alin
20
1
15
0
0
0
0
7
Grozav Gheorghe
33
9
810
2
0
0
0
71
Ilie David
20
2
2
0
0
0
0
17
Radulescu Mihnea
19
6
250
2
0
0
0
19
Tudorie Alexandru
28
7
500
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alagic Sanjin
46
Topal Mehmet
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balbarau Raul
23
0
0
0
0
0
0
12
Esanu Mihai
26
0
0
0
0
0
0
35
Jercalau Andrei
19
0
0
0
0
0
0
38
Zima Lukas
30
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Huja Marian
25
9
810
0
0
1
0
15
Jahic Hasan
23
0
0
0
0
0
0
Marian Bogdan
19
0
0
0
0
0
0
4
Papp Paul
34
9
810
0
0
2
0
22
Radu Denis
21
6
388
0
0
0
0
24
Ricardinho
30
8
646
0
0
2
0
3
Stanica Alexandru
24
0
0
0
0
0
0
5
Ticu Valentin
24
3
265
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bratu Mario
22
6
240
0
1
0
0
82
Diomande Ismael
32
0
0
0
0
0
0
97
Dumitrache Augustin
18
0
0
0
0
0
0
44
Dumitriu Lucian
31
9
684
0
0
2
0
27
Fabricio Baiano
32
5
151
0
1
0
0
20
Hanca Sergiu
32
8
505
0
2
2
0
6
Jyry Tommi
25
9
709
0
0
0
0
23
Keita Tidiane
28
8
720
0
0
2
0
8
Mateiu Alexandru
34
4
100
0
0
0
0
21
Paraschiv David
17
0
0
0
0
0
0
21
Roche Yohan
27
0
0
0
0
0
0
33
Stancovici Victor
18
0
0
0
0
0
0
15
Stancovici Vlad
17
0
0
0
0
0
0
30
Tolea Ioan
21
4
47
0
0
1
0
55
Tudor Alesio
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akosah-Bempah Nana
27
5
140
0
1
1
0
36
Botogan Alin
20
1
15
0
0
0
0
99
Bucur Raul
21
0
0
0
0
0
0
7
Grozav Gheorghe
33
9
810
2
0
0
0
71
Ilie David
20
2
2
0
0
0
0
19
Irobiso Christian
31
0
0
0
0
0
0
11
Moussaki Herman
25
0
0
0
0
0
0
13
Raducan Ionut
19
0
0
0
0
0
0
17
Radulescu Mihnea
19
6
250
2
0
0
0
19
Tudorie Alexandru
28
7
500
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alagic Sanjin
46
Topal Mehmet
38
Quảng cáo