Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Petrovac, Montenegro
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Montenegro
Petrovac
Sân vận động:
Stadion Mitar Mico Golis
(Petrovac)
Sức chứa:
1 630
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kordic Marko
29
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Dedic Rados
31
12
807
0
0
3
0
4
Franeta Marko
19
12
820
1
0
1
0
55
Kapisoda Aleksandar
35
13
1170
3
0
4
0
13
Mikijelj Zoran
32
2
87
0
0
0
0
29
Pesukic Danilo
24
12
682
0
0
3
0
30
Pupovic Andrej
23
7
100
1
0
0
0
5
Vujovic Aleksa
19
0
0
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakic Danilo
29
14
1243
0
0
2
0
33
Boljevic Dejan
34
14
1251
4
0
1
0
21
Carevic Nemanja
20
13
684
0
0
0
0
32
Castaneda Diego
26
13
903
3
0
3
0
11
Dragovic Vukas
18
5
63
0
0
0
0
26
Golubovic Aleksa
21
14
1014
0
0
1
0
6
Popovic Zarko
25
13
721
0
0
3
1
77
Simun Marko
23
14
939
3
0
2
0
70
Stanisic Nikola
24
5
39
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Basic Adnan
27
13
690
2
0
1
0
9
Faust Rodrigo
29
11
773
2
0
3
1
17
Sesay Yusuf Santigie
21
1
10
0
0
0
0
7
Zvrko Nikola
29
12
625
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragicevic Zdravko
38
Vidojevic Marko
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kordic Marko
29
14
1260
0
0
0
0
52
Scekic Nemanja
32
0
0
0
0
0
0
66
Vukcevic Andrija
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Dedic Rados
31
12
807
0
0
3
0
4
Franeta Marko
19
12
820
1
0
1
0
55
Kapisoda Aleksandar
35
13
1170
3
0
4
0
13
Mikijelj Zoran
32
2
87
0
0
0
0
29
Pesukic Danilo
24
12
682
0
0
3
0
30
Pupovic Andrej
23
7
100
1
0
0
0
2
Radonjic Andrija
20
0
0
0
0
0
0
2
Vojvodić Mihailo
?
0
0
0
0
0
0
5
Vujovic Aleksa
19
0
0
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakic Danilo
29
14
1243
0
0
2
0
22
Balevic Nikola
16
0
0
0
0
0
0
14
Becic Andrija
?
0
0
0
0
0
0
33
Boljevic Dejan
34
14
1251
4
0
1
0
21
Carevic Nemanja
20
13
684
0
0
0
0
32
Castaneda Diego
26
13
903
3
0
3
0
11
Dragovic Vukas
18
5
63
0
0
0
0
26
Golubovic Aleksa
21
14
1014
0
0
1
0
6
Popovic Zarko
25
13
721
0
0
3
1
77
Simun Marko
23
14
939
3
0
2
0
70
Stanisic Nikola
24
5
39
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Basic Adnan
27
13
690
2
0
1
0
9
Faust Rodrigo
29
11
773
2
0
3
1
17
Sesay Yusuf Santigie
21
1
10
0
0
0
0
7
Zvrko Nikola
29
12
625
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragicevic Zdravko
38
Vidojevic Marko
49
Quảng cáo