Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Petrzalka, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
Petrzalka
Sân vận động:
Štadión FC Petržalka 1898
(Bratislava)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Halouska Pavel
29
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dinga Dominik
26
10
758
0
0
5
1
27
Holasek Daniel
20
10
429
0
0
3
1
95
Konan Arnaud
24
12
1080
0
0
4
0
12
Sagan Nicolas
16
1
6
0
0
0
0
97
Surnovsky Patrik
26
12
1080
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anh Kevin
18
1
1
0
0
0
0
8
Begala Roman
25
12
960
1
0
4
0
32
Demjanovic Mikulas
20
3
55
0
0
0
0
93
Gasparovic Lukas
31
12
682
2
0
1
0
16
Hlavaty Martin
17
3
137
0
0
1
0
10
Mazan Peter
34
10
770
2
0
5
0
17
Nagy Peter
27
11
884
2
0
5
0
25
Orsula Filip
31
12
1080
0
0
0
0
7
Riznic Matej
20
10
626
0
0
1
0
77
Sevce Markus
?
2
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bordac David
19
3
123
0
0
1
0
11
Danek Patrik
23
9
667
1
0
1
0
30
Kubka Oliver
18
1
1
0
0
0
0
21
Murko Filip
19
7
138
0
0
0
0
47
Obradovic Pavle
23
7
224
0
0
1
0
9
Pavuk Daniel
26
12
905
2
0
1
0
20
Svec Marek
20
8
133
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuruc Michal
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zakech Rene
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dinga Dominik
26
1
90
0
0
0
0
27
Holasek Daniel
20
1
90
0
0
0
0
95
Konan Arnaud
24
2
90
1
0
0
0
97
Surnovsky Patrik
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Begala Roman
25
1
90
0
0
0
0
93
Gasparovic Lukas
31
2
83
1
0
0
0
10
Mazan Peter
34
2
64
2
0
0
0
17
Nagy Peter
27
1
90
0
0
0
0
25
Orsula Filip
31
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bordac David
19
1
27
0
0
0
0
11
Danek Patrik
23
3
22
2
0
0
0
21
Murko Filip
19
1
8
0
0
0
0
47
Obradovic Pavle
23
1
8
0
0
0
0
9
Pavuk Daniel
26
1
62
0
0
0
0
20
Svec Marek
20
3
8
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuruc Michal
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Halouska Pavel
29
12
1080
0
0
2
0
1
Zakech Rene
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dinga Dominik
26
11
848
0
0
5
1
27
Holasek Daniel
20
11
519
0
0
3
1
2
Kachnic Tomas
20
0
0
0
0
0
0
95
Konan Arnaud
24
14
1170
1
0
4
0
12
Sagan Nicolas
16
1
6
0
0
0
0
97
Surnovsky Patrik
26
13
1170
0
0
3
0
3
Vlcak Viktor
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alabi Samuel
24
0
0
0
0
0
0
16
Anh Kevin
18
1
1
0
0
0
0
8
Begala Roman
25
13
1050
1
0
4
0
32
Demjanovic Mikulas
20
3
55
0
0
0
0
93
Gasparovic Lukas
31
14
765
3
0
1
0
16
Hlavaty Martin
17
3
137
0
0
1
0
10
Mazan Peter
34
12
834
4
0
5
0
17
Nagy Peter
27
12
974
2
0
5
0
25
Orsula Filip
31
13
1163
0
0
0
0
7
Riznic Matej
20
10
626
0
0
1
0
30
Rojas Joaquin
19
0
0
0
0
0
0
77
Sevce Markus
?
2
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bordac David
19
4
150
0
0
1
0
11
Danek Patrik
23
12
689
3
0
1
0
30
Kubka Oliver
18
1
1
0
0
0
0
21
Murko Filip
19
8
146
0
0
0
0
47
Obradovic Pavle
23
8
232
0
0
1
0
9
Pavuk Daniel
26
13
967
2
0
1
0
9
Spehar Dino
30
0
0
0
0
0
0
20
Svec Marek
20
11
141
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuruc Michal
43
Quảng cáo