Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pharco, Ai Cập
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ai Cập
Pharco
Sân vận động:
Sân vận động Alexandria
(Alexandria)
Sức chứa:
13 660
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Egypt Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Shika Mohamed
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ghouma Azmi
26
2
167
0
0
0
0
6
Kamel Gaber
29
2
15
0
0
0
0
12
Marei Yassin
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Emad Mahmoud
26
2
180
0
0
0
0
88
Ezz Mohamed
21
1
8
0
0
0
0
11
Fouad Ahmed
25
2
131
0
0
0
0
20
Gamal Ahmed
30
2
180
0
0
1
0
22
Gehad Mahmoud
23
2
173
0
0
1
0
14
Mohamed Fakhri
25
2
51
0
0
0
0
32
Reda Omar
21
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
El Moutaraji Zouheir
28
2
51
0
0
0
0
17
Encada Jefferson
26
2
180
0
0
0
0
18
Farag Walid
23
1
63
0
0
0
0
23
Mostafa Walid
24
1
68
0
0
0
0
7
Nasser Amr
25
2
180
0
0
0
0
31
Sherif Ahmed
21
2
160
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khattab Ahmed
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Shika Mohamed
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Awad Ahmed
29
1
90
0
0
0
0
6
Kamel Gaber
29
1
83
0
0
0
0
12
Marei Yassin
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
El Bahrawy Ahmed
29
1
18
0
0
0
0
19
Emad Mahmoud
26
1
90
0
0
0
0
88
Ezz Mohamed
21
1
0
1
0
0
0
11
Fouad Ahmed
25
1
45
0
0
1
0
20
Gamal Ahmed
30
1
90
0
0
0
0
22
Gehad Mahmoud
23
1
73
0
0
0
0
14
Mohamed Fakhri
25
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Farag Walid
23
1
8
0
0
0
0
23
Mostafa Walid
24
1
8
0
0
0
0
7
Nasser Amr
25
1
73
0
0
0
0
10
Shokry Shokry
30
1
90
0
0
0
0
29
Thierry Saif
30
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khattab Ahmed
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Sayed Fares
23
0
0
0
0
0
0
16
Jamil Nadim Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
16
Nadeem Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
25
Shika Mohamed
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Awad Ahmed
29
1
90
0
0
0
0
5
El Badry Mahmoud
33
0
0
0
0
0
0
44
El Mallah Yassin
?
0
0
0
0
0
0
21
Ghouma Azmi
26
2
167
0
0
0
0
6
Kamel Gaber
29
3
98
0
0
0
0
12
Marei Yassin
23
3
270
0
0
0
0
33
Ndiaye Babacar
20
0
0
0
0
0
0
8
Sabri Rami
37
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
El Bahrawy Ahmed
29
1
18
0
0
0
0
19
Emad Mahmoud
26
3
270
0
0
0
0
88
Ezz Mohamed
21
2
8
1
0
0
0
45
Farahat Mahmoud
21
0
0
0
0
0
0
11
Fouad Ahmed
25
3
176
0
0
1
0
20
Gamal Ahmed
30
3
270
0
0
1
0
22
Gehad Mahmoud
23
3
246
0
0
1
0
14
Mohamed Fakhri
25
3
134
0
0
0
0
47
Rafik Seif
21
0
0
0
0
0
0
32
Reda Omar
21
2
22
0
0
0
0
28
Tula Enoque Benjamin
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
El Moutaraji Zouheir
28
2
51
0
0
0
0
17
Encada Jefferson
26
2
180
0
0
0
0
18
Farag Walid
23
2
71
0
0
0
0
23
Mostafa Walid
24
2
76
0
0
0
0
7
Nasser Amr
25
3
253
0
0
0
0
70
Salah El Din Reda Mostafa Basha
21
0
0
0
0
0
0
31
Sherif Ahmed
21
2
160
0
0
0
0
10
Shokry Shokry
30
1
90
0
0
0
0
29
Thierry Saif
30
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khattab Ahmed
38
Quảng cáo